(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tolerantly
C1

tolerantly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách khoan dung với thái độ khoan dung kiên nhẫn lắng nghe/chấp nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tolerantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khoan dung; với sự kiên nhẫn và chấp nhận ý kiến, niềm tin hoặc hành vi của người khác, ngay cả khi một người không đồng ý với chúng.

Definition (English Meaning)

In a tolerant manner; with patience and acceptance of others' opinions, beliefs, or behavior, even when one does not agree with them.

Ví dụ Thực tế với 'Tolerantly'

  • "She tolerantly listened to his long explanation, even though she disagreed with his opinion."

    "Cô ấy đã kiên nhẫn lắng nghe lời giải thích dài dòng của anh ấy, mặc dù cô ấy không đồng ý với ý kiến của anh ấy."

  • "The older generation needs to listen more tolerantly to the concerns of young people."

    "Thế hệ lớn tuổi cần lắng nghe một cách khoan dung hơn những lo ngại của giới trẻ."

  • "He smiled tolerantly at the child's attempt to explain what had happened."

    "Anh ấy mỉm cười khoan dung khi đứa trẻ cố gắng giải thích chuyện gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tolerantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: tolerantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intolerantly(thiếu khoan dung)
impatiently(thiếu kiên nhẫn)

Từ liên quan (Related Words)

acceptance(sự chấp nhận)
understanding(sự thấu hiểu)
compassion(lòng trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Tolerantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tolerantly' nhấn mạnh cách thức hành động hoặc suy nghĩ thể hiện sự khoan dung. Nó thường dùng để miêu tả thái độ chấp nhận sự khác biệt và không phán xét. So với các từ như 'patiently' (kiên nhẫn), 'tolerantly' đặc biệt chú trọng đến việc chấp nhận những điều mà người ta có thể không thích hoặc không đồng ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards with

‘Tolerantly of’ thường dùng để chỉ sự khoan dung đối với một hành vi hoặc đặc điểm cụ thể. Ví dụ: 'The teacher spoke tolerantly of the student's mistake.' ‘Tolerantly towards’ và ‘tolerantly with’ có nghĩa tương tự, nhưng có thể mang sắc thái về mối quan hệ hoặc tương tác. Ví dụ: 'She acted tolerantly towards her difficult colleague.' 'He treated the refugees tolerantly with respect.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tolerantly'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had explained the situation more clearly, she would tolerantly accept his mistake now.
Nếu anh ấy giải thích tình huống rõ ràng hơn, cô ấy bây giờ sẽ bao dung chấp nhận lỗi của anh ấy.
Phủ định
If they hadn't treated him so tolerantly in the past, he wouldn't be so confident now.
Nếu họ không đối xử với anh ấy một cách khoan dung như vậy trong quá khứ, anh ấy sẽ không tự tin như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If she had understood his intentions, would she tolerantly overlook his actions now?
Nếu cô ấy đã hiểu ý định của anh ấy, liệu cô ấy có bao dung bỏ qua những hành động của anh ấy bây giờ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She tolerantly listened to his long story.
Cô ấy kiên nhẫn lắng nghe câu chuyện dài của anh ấy.
Phủ định
Only tolerantly did she accept his apology after his repeated offenses.
Chỉ khi cô ấy thực sự bao dung, cô ấy mới chấp nhận lời xin lỗi của anh ấy sau những lần phạm lỗi lặp đi lặp lại.
Nghi vấn
Should she tolerantly accept such behavior, it will only encourage more of the same.
Liệu cô ấy có nên nhẫn nhịn chấp nhận hành vi đó, nó sẽ chỉ khuyến khích những hành vi tương tự.
(Vị trí vocab_tab4_inline)