(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intolerantly
C1

intolerantly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu khoan dung một cách hẹp hòi một cách không khoan nhượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intolerantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu khoan dung; không có sự khoan dung hoặc kiên nhẫn.

Definition (English Meaning)

In an intolerant manner; without tolerance or patience.

Ví dụ Thực tế với 'Intolerantly'

  • "The manager spoke intolerantly to the employee."

    "Người quản lý đã nói chuyện một cách thiếu khoan dung với nhân viên."

  • "She intolerantly dismissed his ideas without consideration."

    "Cô ấy đã bác bỏ những ý tưởng của anh ấy một cách thiếu khoan dung mà không cần xem xét."

  • "The group was criticized for behaving intolerantly towards minority groups."

    "Nhóm này đã bị chỉ trích vì cư xử thiếu khoan dung đối với các nhóm thiểu số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intolerantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: intolerantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tolerantly(một cách khoan dung)
patiently(một cách kiên nhẫn)
acceptingly(một cách chấp nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Intolerantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intolerantly' diễn tả hành động hoặc thái độ được thể hiện một cách thiếu kiên nhẫn, thiếu tôn trọng hoặc chấp nhận đối với những ý kiến, niềm tin, hoặc hành vi khác biệt. Nó nhấn mạnh sự khắt khe và không sẵn lòng chấp nhận sự khác biệt. So sánh với 'impatiently' (thiếu kiên nhẫn), 'intolerantly' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự phản đối và khước từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards of

Khi sử dụng 'towards', nó chỉ hướng sự thiếu khoan dung đến một đối tượng hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'He spoke intolerantly towards immigrants.' Khi sử dụng 'of', nó thường liên quan đến việc thiếu khoan dung đối với một hành vi hoặc niềm tin cụ thể. Ví dụ: 'She behaved intolerantly of differing opinions.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intolerantly'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she understood their culture better, she would not judge them so intolerantly.
Nếu cô ấy hiểu văn hóa của họ hơn, cô ấy sẽ không đánh giá họ một cách thiếu khoan dung như vậy.
Phủ định
If he weren't so quick to anger, he wouldn't react intolerantly to differing opinions.
Nếu anh ấy không dễ nổi nóng như vậy, anh ấy sẽ không phản ứng một cách thiếu khoan dung với những ý kiến khác biệt.
Nghi vấn
Would they listen more carefully if she didn't speak so intolerantly?
Liệu họ có lắng nghe cẩn thận hơn nếu cô ấy không nói chuyện một cách thiếu khoan dung như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)