nascent trend
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nascent trend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mới hình thành, đang trong giai đoạn trứng nước, và bắt đầu cho thấy những dấu hiệu của tiềm năng phát triển trong tương lai.
Definition (English Meaning)
Just coming into existence and beginning to show signs of future potential.
Ví dụ Thực tế với 'Nascent trend'
-
"The nascent trend of using renewable energy is gaining momentum."
"Xu hướng mới hình thành về việc sử dụng năng lượng tái tạo đang ngày càng được đẩy mạnh."
-
"Investors are closely watching this nascent trend in the tech industry."
"Các nhà đầu tư đang theo dõi sát sao xu hướng mới nổi này trong ngành công nghệ."
-
"The government is supporting nascent industries to boost economic growth."
"Chính phủ đang hỗ trợ các ngành công nghiệp mới hình thành để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nascent trend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nascent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nascent trend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'nascent' thường được sử dụng để mô tả những xu hướng, ngành công nghiệp, hoặc ý tưởng còn rất mới mẻ và đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Nó nhấn mạnh tính chất non trẻ và tiềm năng phát triển, khác với những xu hướng đã được thiết lập vững chắc. So với các từ đồng nghĩa như 'emerging' (nổi lên) hoặc 'developing' (đang phát triển), 'nascent' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự mới mẻ và chưa định hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nascent trend'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone is talking about the nascent trend in sustainable fashion; it's quickly gaining popularity.
|
Mọi người đang nói về xu hướng mới nổi trong thời trang bền vững; nó đang nhanh chóng trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
This isn't a nascent trend; it's been around for years.
|
Đây không phải là một xu hướng mới nổi; nó đã tồn tại trong nhiều năm rồi. |
| Nghi vấn |
Is that a nascent trend, or has it already reached mainstream adoption?
|
Đó có phải là một xu hướng mới nổi, hay nó đã được chấp nhận rộng rãi? |