(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nascent
C1

nascent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mới hình thành non trẻ sơ khai đang phát triển ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nascent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mới hình thành, đang phát triển, và bắt đầu cho thấy những dấu hiệu tiềm năng trong tương lai.

Definition (English Meaning)

Just coming into existence and beginning to show signs of future potential.

Ví dụ Thực tế với 'Nascent'

  • "The nascent industry is showing great promise."

    "Ngành công nghiệp non trẻ này đang cho thấy những hứa hẹn lớn."

  • "Many believed that blockchain technology was still in its nascent stages."

    "Nhiều người tin rằng công nghệ blockchain vẫn còn trong giai đoạn sơ khai."

  • "The country's nascent democracy faced numerous challenges."

    "Nền dân chủ non trẻ của đất nước phải đối mặt với vô số thách thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nascent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nascent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emerging(nổi lên, mới xuất hiện)
developing(đang phát triển)
budding(nảy mầm, đang phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

established(đã thành lập, vững chắc)
mature(trưởng thành, chín chắn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh doanh khoa học chính trị)

Ghi chú Cách dùng 'Nascent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nascent' thường được dùng để mô tả các ngành công nghiệp, tổ chức, hoặc ý tưởng còn non trẻ và đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Nó nhấn mạnh sự mới mẻ, tiềm năng phát triển và sự chưa hoàn thiện. Khác với 'emerging' (nổi lên) vốn chỉ sự xuất hiện, 'nascent' tập trung vào giai đoạn đầu của sự tồn tại và hứa hẹn tiềm năng trong tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nascent'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project is nascent: it's only in its initial stages of development.
Dự án còn non trẻ: nó chỉ mới trong giai đoạn phát triển ban đầu.
Phủ định
The company's success was not nascent: it took years of hard work and dedication.
Sự thành công của công ty không phải là mới manh nha: nó đòi hỏi nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến.
Nghi vấn
Is the technology truly nascent: or is it simply a repackaged version of something older?
Liệu công nghệ này có thực sự mới manh nha không: hay nó chỉ đơn giản là một phiên bản đóng gói lại của một thứ cũ hơn?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Foster nascent talent with careful guidance.
Nuôi dưỡng tài năng mới chớm nở bằng sự hướng dẫn cẩn thận.
Phủ định
Don't dismiss nascent ideas without considering their potential.
Đừng bác bỏ những ý tưởng mới chớm nở mà không xem xét tiềm năng của chúng.
Nghi vấn
Please, nurture the nascent project with dedication.
Làm ơn, hãy nuôi dưỡng dự án mới chớm nở bằng sự cống hiến.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nascent democracy is fragile and needs careful nurturing.
Nền dân chủ non trẻ rất mong manh và cần được nuôi dưỡng cẩn thận.
Phủ định
The company's nascent attempt at innovation was not successful this time.
Nỗ lực đổi mới ban đầu của công ty đã không thành công lần này.
Nghi vấn
Is there a nascent interest in classical music among young people?
Có sự quan tâm mới nổi nào đến nhạc cổ điển trong giới trẻ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nascent democracy had shown signs of stability before the recent coup.
Nền dân chủ non trẻ đã cho thấy những dấu hiệu ổn định trước cuộc đảo chính gần đây.
Phủ định
The project hadn't reached its nascent stage before funding was cut.
Dự án đã không đạt đến giai đoạn sơ khai trước khi bị cắt tài trợ.
Nghi vấn
Had the nascent idea been fully explored before it was rejected?
Ý tưởng sơ khai đã được khám phá đầy đủ trước khi nó bị bác bỏ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)