nebula
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nebula'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đám mây liên sao gồm khí và bụi.
Definition (English Meaning)
An interstellar cloud of gas and dust.
Ví dụ Thực tế với 'Nebula'
-
"The Orion Nebula is one of the brightest nebulae visible from Earth."
"Tinh vân Orion là một trong những tinh vân sáng nhất có thể nhìn thấy từ Trái Đất."
-
"The Hubble Space Telescope has captured stunning images of nebulae."
"Kính viễn vọng không gian Hubble đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp về các tinh vân."
-
"Some nebulae are the birthplaces of stars."
"Một số tinh vân là nơi sinh ra các ngôi sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nebula'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nebula
- Adjective: nebular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nebula'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nebula chỉ một vùng không gian chứa vật chất khuếch tán, thường là khí hydro, helium, và bụi vũ trụ. Chúng có thể phát sáng do bức xạ từ các ngôi sao gần đó (emission nebula), phản xạ ánh sáng (reflection nebula), hoặc che khuất ánh sáng từ phía sau (dark nebula). Khái niệm 'nebula' đôi khi được dùng chung để chỉ các thiên hà, nhưng trong thiên văn học hiện đại, nó chủ yếu được dùng để chỉ các đám mây khí và bụi trong không gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí chung, ví dụ 'stars forming in a nebula'. 'within' dùng để nhấn mạnh sự bao bọc, ví dụ 'complex molecules within the nebula'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nebula'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Orion Nebula, which is visible to the naked eye, is a popular target for astrophotographers.
|
Tinh vân Lạp Hộ, có thể nhìn thấy bằng mắt thường, là một mục tiêu phổ biến của các nhà thiên văn học nhiếp ảnh. |
| Phủ định |
A nebula that doesn't emit its own light is difficult to detect.
|
Một tinh vân không phát ra ánh sáng của chính nó thì rất khó phát hiện. |
| Nghi vấn |
Is the Crab Nebula, which is the remnant of a supernova, still expanding?
|
Tinh vân Con Cua, vốn là tàn tích của một siêu tân tinh, có còn đang giãn nở không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Orion Nebula is visible with binoculars.
|
Tinh vân Orion có thể nhìn thấy bằng ống nhòm. |
| Phủ định |
That region of space is not a nebula.
|
Vùng không gian đó không phải là một tinh vân. |
| Nghi vấn |
Is that a nebular cloud in the constellation?
|
Đó có phải là một đám mây tinh vân trong chòm sao không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we improve our telescopes, we will see more detail within the nebula.
|
Nếu chúng ta cải tiến kính viễn vọng của mình, chúng ta sẽ thấy nhiều chi tiết hơn bên trong tinh vân. |
| Phủ định |
If the nebular cloud isn't disturbed, it won't form new stars.
|
Nếu đám mây tinh vân không bị xáo trộn, nó sẽ không hình thành các ngôi sao mới. |
| Nghi vấn |
Will we understand the origin of the nebula if we study its composition?
|
Liệu chúng ta có hiểu được nguồn gốc của tinh vân nếu chúng ta nghiên cứu thành phần của nó không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new telescope is launched, scientists will have studied the nebula for decades.
|
Vào thời điểm kính viễn vọng mới được phóng, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu tinh vân này trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
By 2050, astronomers won't have fully understood the complex processes within the nebula.
|
Đến năm 2050, các nhà thiên văn học sẽ chưa hiểu đầy đủ các quá trình phức tạp bên trong tinh vân. |
| Nghi vấn |
Will the spacecraft have transmitted all the data about the nebular composition before its power runs out?
|
Liệu tàu vũ trụ có truyền tải tất cả dữ liệu về thành phần tinh vân trước khi hết pin không? |