(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interstellar cloud
C1

interstellar cloud

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đám mây giữa các vì sao đám mây tinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interstellar cloud'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự tích tụ khuếch tán của khí, plasma và bụi trong không gian giữa các vì sao.

Definition (English Meaning)

A diffuse accumulation of gas, plasma, and dust in interstellar space.

Ví dụ Thực tế với 'Interstellar cloud'

  • "New stars are often formed in interstellar clouds."

    "Các ngôi sao mới thường được hình thành trong các đám mây giữa các vì sao."

  • "The James Webb Space Telescope is studying the composition of interstellar clouds."

    "Kính viễn vọng không gian James Webb đang nghiên cứu thành phần của các đám mây giữa các vì sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interstellar cloud'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Interstellar cloud'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'interstellar cloud' mô tả một vùng không gian rộng lớn chứa vật chất với mật độ cao hơn so với môi trường xung quanh. Chúng là nơi hình thành các ngôi sao mới. Khác với 'nebula' (tinh vân), 'interstellar cloud' có thể hoặc không phát sáng. Tinh vân là một loại đặc biệt của interstellar cloud mà phát ra ánh sáng do bức xạ của các ngôi sao gần đó hoặc do chính nó phát ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' dùng để chỉ vị trí tổng quát (in the interstellar cloud). 'within' nhấn mạnh sự nằm bên trong, sự bao bọc (within the interstellar cloud).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interstellar cloud'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An interstellar cloud contains gas, plasma, and dust.
Một đám mây liên sao chứa khí, plasma và bụi.
Phủ định
Never before had such a large interstellar cloud been observed so closely.
Chưa bao giờ một đám mây liên sao lớn như vậy được quan sát cận cảnh đến thế.
Nghi vấn
Were the interstellar conditions different, would stars form at a faster rate?
Nếu các điều kiện giữa các vì sao khác nhau, liệu các ngôi sao có hình thành với tốc độ nhanh hơn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists are going to study the interstellar cloud using the new telescope.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu đám mây liên sao bằng kính viễn vọng mới.
Phủ định
They are not going to travel to the interstellar cloud; it's too far.
Họ sẽ không du hành đến đám mây liên sao; nó quá xa.
Nghi vấn
Is the probe going to pass through the interstellar cloud?
Liệu tàu thăm dò có đi qua đám mây liên sao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)