(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nebulous
C1

nebulous

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mơ hồ không rõ ràng mờ ảo khó xác định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nebulous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có dạng đám mây hoặc sương mù; mờ ảo, không rõ ràng.

Definition (English Meaning)

In the form of a cloud or haze; hazy.

Ví dụ Thực tế với 'Nebulous'

  • "He had a nebulous idea of what he wanted to do with his life."

    "Anh ấy có một ý tưởng mơ hồ về những gì anh ấy muốn làm với cuộc đời mình."

  • "After the accident, his memories were nebulous."

    "Sau tai nạn, ký ức của anh ấy trở nên mơ hồ."

  • "The project's goals remain nebulous."

    "Các mục tiêu của dự án vẫn còn mơ hồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nebulous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nebulous
  • Adverb: nebulously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vague(mơ hồ)
hazy(mờ ảo)
indistinct(không rõ ràng)
ambiguous(đa nghĩa)

Trái nghĩa (Antonyms)

clear(rõ ràng)
distinct(riêng biệt, dễ nhận thấy)
precise(chính xác)
definite(xác định)

Từ liên quan (Related Words)

opaque(mờ đục)
blurred(bị làm mờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Nebulous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nebulous' thường được dùng để mô tả những thứ không rõ ràng, mơ hồ, khó xác định hoặc nắm bắt. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: đám mây mù) và nghĩa bóng (ví dụ: ý tưởng mơ hồ). Khác với 'vague', 'nebulous' nhấn mạnh vào sự thiếu hình dạng và đường nét rõ ràng, trong khi 'vague' chỉ đơn giản là thiếu chi tiết cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around

‘In’ khi muốn nói thứ gì đó có tính chất nebulous. ‘Around’ khi nói cái gì đó xung quanh một thứ gì đó là nebulous hoặc không rõ ràng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nebulous'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plan, which seemed nebulous at first, eventually became clear after further discussion.
Kế hoạch, ban đầu có vẻ mơ hồ, cuối cùng đã trở nên rõ ràng sau khi thảo luận thêm.
Phủ định
The details, which should have been concrete, were nebulously defined, leading to confusion.
Các chi tiết, lẽ ra phải cụ thể, lại được định nghĩa một cách mơ hồ, dẫn đến sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Is it the nebulous concept, which you are struggling to understand, that's causing the problem?
Có phải khái niệm mơ hồ, mà bạn đang изогласился hiểu, đang gây ra vấn đề không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sky is nebulous, the stars are hard to see.
Nếu bầu trời mờ ảo, các ngôi sao khó nhìn thấy.
Phủ định
When the instructions are nebulous, students don't understand the task.
Khi các hướng dẫn mơ hồ, học sinh không hiểu nhiệm vụ.
Nghi vấn
If the details are nebulous, does it cause confusion?
Nếu các chi tiết mơ hồ, nó có gây ra sự nhầm lẫn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company's future plans were nebulous and lacked concrete details.
Cô ấy nói rằng các kế hoạch tương lai của công ty mơ hồ và thiếu chi tiết cụ thể.
Phủ định
He told me that he did not understand the nebulously defined project requirements.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hiểu các yêu cầu dự án được định nghĩa một cách mơ hồ.
Nghi vấn
She asked if the witness's memory of the event was still nebulous.
Cô ấy hỏi liệu trí nhớ của nhân chứng về sự kiện có còn mơ hồ không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The details of the plan are nebulous, aren't they?
Các chi tiết của kế hoạch còn mơ hồ, phải không?
Phủ định
His explanation wasn't nebulous at all, was it?
Lời giải thích của anh ấy không hề mơ hồ, phải không?
Nghi vấn
They understood the nebulously defined rules, didn't they?
Họ đã hiểu những quy tắc được định nghĩa một cách mơ hồ, phải không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His understanding of quantum physics is more nebulous than mine.
Sự hiểu biết của anh ấy về vật lý lượng tử mơ hồ hơn của tôi.
Phủ định
Her plans for the future are not as nebulous as they used to be.
Kế hoạch tương lai của cô ấy không còn mơ hồ như trước nữa.
Nghi vấn
Is the concept of artificial intelligence more nebulous than the concept of consciousness?
Liệu khái niệm về trí tuệ nhân tạo có mơ hồ hơn khái niệm về ý thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)