nebulous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nebulous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có dạng đám mây hoặc sương mù; mờ ảo, không rõ ràng.
Definition (English Meaning)
In the form of a cloud or haze; hazy.
Ví dụ Thực tế với 'Nebulous'
-
"He had a nebulous idea of what he wanted to do with his life."
"Anh ấy có một ý tưởng mơ hồ về những gì anh ấy muốn làm với cuộc đời mình."
-
"After the accident, his memories were nebulous."
"Sau tai nạn, ký ức của anh ấy trở nên mơ hồ."
-
"The project's goals remain nebulous."
"Các mục tiêu của dự án vẫn còn mơ hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nebulous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nebulous
- Adverb: nebulously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nebulous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nebulous' thường được dùng để mô tả những thứ không rõ ràng, mơ hồ, khó xác định hoặc nắm bắt. Nó có thể áp dụng cho cả nghĩa đen (ví dụ: đám mây mù) và nghĩa bóng (ví dụ: ý tưởng mơ hồ). Khác với 'vague', 'nebulous' nhấn mạnh vào sự thiếu hình dạng và đường nét rõ ràng, trong khi 'vague' chỉ đơn giản là thiếu chi tiết cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ khi muốn nói thứ gì đó có tính chất nebulous. ‘Around’ khi nói cái gì đó xung quanh một thứ gì đó là nebulous hoặc không rõ ràng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nebulous'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plan, which seemed nebulous at first, eventually became clear after further discussion.
|
Kế hoạch, ban đầu có vẻ mơ hồ, cuối cùng đã trở nên rõ ràng sau khi thảo luận thêm. |
| Phủ định |
The details, which should have been concrete, were nebulously defined, leading to confusion.
|
Các chi tiết, lẽ ra phải cụ thể, lại được định nghĩa một cách mơ hồ, dẫn đến sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Is it the nebulous concept, which you are struggling to understand, that's causing the problem?
|
Có phải khái niệm mơ hồ, mà bạn đang изогласился hiểu, đang gây ra vấn đề không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sky is nebulous, the stars are hard to see.
|
Nếu bầu trời mờ ảo, các ngôi sao khó nhìn thấy. |
| Phủ định |
When the instructions are nebulous, students don't understand the task.
|
Khi các hướng dẫn mơ hồ, học sinh không hiểu nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
If the details are nebulous, does it cause confusion?
|
Nếu các chi tiết mơ hồ, nó có gây ra sự nhầm lẫn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company's future plans were nebulous and lacked concrete details.
|
Cô ấy nói rằng các kế hoạch tương lai của công ty mơ hồ và thiếu chi tiết cụ thể. |
| Phủ định |
He told me that he did not understand the nebulously defined project requirements.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hiểu các yêu cầu dự án được định nghĩa một cách mơ hồ. |
| Nghi vấn |
She asked if the witness's memory of the event was still nebulous.
|
Cô ấy hỏi liệu trí nhớ của nhân chứng về sự kiện có còn mơ hồ không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The details of the plan are nebulous, aren't they?
|
Các chi tiết của kế hoạch còn mơ hồ, phải không? |
| Phủ định |
His explanation wasn't nebulous at all, was it?
|
Lời giải thích của anh ấy không hề mơ hồ, phải không? |
| Nghi vấn |
They understood the nebulously defined rules, didn't they?
|
Họ đã hiểu những quy tắc được định nghĩa một cách mơ hồ, phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His understanding of quantum physics is more nebulous than mine.
|
Sự hiểu biết của anh ấy về vật lý lượng tử mơ hồ hơn của tôi. |
| Phủ định |
Her plans for the future are not as nebulous as they used to be.
|
Kế hoạch tương lai của cô ấy không còn mơ hồ như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is the concept of artificial intelligence more nebulous than the concept of consciousness?
|
Liệu khái niệm về trí tuệ nhân tạo có mơ hồ hơn khái niệm về ý thức không? |