ne'er-do-well
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ne'er-do-well'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người lười biếng và vô trách nhiệm; một người không có khả năng thành công trong cuộc sống.
Definition (English Meaning)
A person who is lazy and irresponsible; someone who is unlikely to succeed in life.
Ví dụ Thực tế với 'Ne'er-do-well'
-
"He was a ne'er-do-well who spent his days gambling and drinking."
"Anh ta là một kẻ ăn không ngồi rồi, dành cả ngày để cờ bạc và uống rượu."
-
"The old man disowned his ne'er-do-well son."
"Ông lão từ mặt đứa con trai ăn bám của mình."
-
"I don't want you hanging around with those ne'er-do-wells."
"Ta không muốn con giao du với những kẻ vô công rồi nghề đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ne'er-do-well'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ne'er-do-well
- Adjective: ne'er-do-well
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ne'er-do-well'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ trích hoặc miêu tả một người không có động lực hoặc mục đích sống rõ ràng. Mang sắc thái tiêu cực và thường mang tính xúc phạm nhẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ne'er-do-well'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The townspeople considered him a ne'er-do-well.
|
Dân làng coi anh ta là một kẻ vô tích sự. |
| Phủ định |
She is not a ne'er-do-well; she works hard every day.
|
Cô ấy không phải là một kẻ vô tích sự; cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Is he a ne'er-do-well, or does he just need a chance?
|
Anh ta là một kẻ vô tích sự, hay anh ta chỉ cần một cơ hội? |