negotiate effectively
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiate effectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thảo luận một vấn đề một cách chính thức để đạt được thỏa thuận, và thực hiện điều đó một cách thành công để đạt được kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
To discuss something formally in order to make an agreement, and to do so in a way that achieves the desired outcome successfully.
Ví dụ Thực tế với 'Negotiate effectively'
-
"She negotiated effectively with the suppliers to reduce costs."
"Cô ấy đã đàm phán hiệu quả với các nhà cung cấp để giảm chi phí."
-
"Our team needs to negotiate effectively to secure the contract."
"Đội của chúng ta cần đàm phán hiệu quả để giành được hợp đồng."
-
"The union negotiated effectively for better wages and benefits."
"Công đoàn đã đàm phán hiệu quả để có được mức lương và phúc lợi tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiate effectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negotiation
- Verb: negotiate
- Adjective: negotiable
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negotiate effectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'negotiate effectively' nhấn mạnh khả năng đạt được kết quả tốt trong quá trình đàm phán. Nó không chỉ đơn thuần là tham gia đàm phán, mà còn là khả năng dẫn dắt, thuyết phục và thỏa hiệp để đạt được mục tiêu đề ra. Khác với 'negotiate' đơn thuần, 'negotiate effectively' ngụ ý có kỹ năng và chiến lược tốt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Negotiate with': Đàm phán với ai đó (ví dụ: negotiate with a client). 'Negotiate on': Đàm phán về vấn đề gì (ví dụ: negotiate on price). 'Negotiate for': Đàm phán để đạt được điều gì (ví dụ: negotiate for a better deal).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiate effectively'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They negotiate effectively to reach mutually beneficial agreements.
|
Họ đàm phán hiệu quả để đạt được các thỏa thuận đôi bên cùng có lợi. |
| Phủ định |
Only by preparing thoroughly did she negotiate effectively.
|
Chỉ bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng, cô ấy mới đàm phán hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Should you negotiate effectively, you will secure the contract.
|
Nếu bạn đàm phán hiệu quả, bạn sẽ giành được hợp đồng. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By this time next year, she will be negotiating effectively with international clients.
|
Vào thời điểm này năm tới, cô ấy sẽ đang đàm phán hiệu quả với các khách hàng quốc tế. |
| Phủ định |
They won't be negotiating effectively if they don't understand the cultural nuances.
|
Họ sẽ không đàm phán hiệu quả nếu họ không hiểu những sắc thái văn hóa. |
| Nghi vấn |
Will you be negotiating effectively with the suppliers at the meeting tomorrow?
|
Bạn sẽ đang đàm phán hiệu quả với các nhà cung cấp tại cuộc họp ngày mai chứ? |