(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negotiate effectively
C1

negotiate effectively

Verb + Adverb

Nghĩa tiếng Việt

đàm phán hiệu quả thương lượng thành công đàm phán một cách hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiate effectively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thảo luận một vấn đề một cách chính thức để đạt được thỏa thuận, và thực hiện điều đó một cách thành công để đạt được kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

To discuss something formally in order to make an agreement, and to do so in a way that achieves the desired outcome successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Negotiate effectively'

  • "She negotiated effectively with the suppliers to reduce costs."

    "Cô ấy đã đàm phán hiệu quả với các nhà cung cấp để giảm chi phí."

  • "Our team needs to negotiate effectively to secure the contract."

    "Đội của chúng ta cần đàm phán hiệu quả để giành được hợp đồng."

  • "The union negotiated effectively for better wages and benefits."

    "Công đoàn đã đàm phán hiệu quả để có được mức lương và phúc lợi tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiate effectively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negotiation
  • Verb: negotiate
  • Adjective: negotiable
  • Adverb: effectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bargain successfully(mặc cả thành công)
mediate skillfully(hòa giải khéo léo)
haggle effectively(trả giá hiệu quả)

Trái nghĩa (Antonyms)

negotiate poorly(đàm phán kém hiệu quả)
fail to negotiate(thất bại trong đàm phán)

Từ liên quan (Related Words)

compromise(sự thỏa hiệp)
agreement(sự thỏa thuận)
settlement(sự giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Đàm phán

Ghi chú Cách dùng 'Negotiate effectively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'negotiate effectively' nhấn mạnh khả năng đạt được kết quả tốt trong quá trình đàm phán. Nó không chỉ đơn thuần là tham gia đàm phán, mà còn là khả năng dẫn dắt, thuyết phục và thỏa hiệp để đạt được mục tiêu đề ra. Khác với 'negotiate' đơn thuần, 'negotiate effectively' ngụ ý có kỹ năng và chiến lược tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on for

'Negotiate with': Đàm phán với ai đó (ví dụ: negotiate with a client). 'Negotiate on': Đàm phán về vấn đề gì (ví dụ: negotiate on price). 'Negotiate for': Đàm phán để đạt được điều gì (ví dụ: negotiate for a better deal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiate effectively'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They negotiate effectively to reach mutually beneficial agreements.
Họ đàm phán hiệu quả để đạt được các thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
Phủ định
Only by preparing thoroughly did she negotiate effectively.
Chỉ bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng, cô ấy mới đàm phán hiệu quả.
Nghi vấn
Should you negotiate effectively, you will secure the contract.
Nếu bạn đàm phán hiệu quả, bạn sẽ giành được hợp đồng.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By this time next year, she will be negotiating effectively with international clients.
Vào thời điểm này năm tới, cô ấy sẽ đang đàm phán hiệu quả với các khách hàng quốc tế.
Phủ định
They won't be negotiating effectively if they don't understand the cultural nuances.
Họ sẽ không đàm phán hiệu quả nếu họ không hiểu những sắc thái văn hóa.
Nghi vấn
Will you be negotiating effectively with the suppliers at the meeting tomorrow?
Bạn sẽ đang đàm phán hiệu quả với các nhà cung cấp tại cuộc họp ngày mai chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)