(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mediate skillfully
C1

mediate skillfully

Verb

Nghĩa tiếng Việt

hòa giải khéo léo làm trung gian một cách thành thạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediate skillfully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hòa giải, làm trung gian giữa các bên tranh chấp để đạt được thỏa thuận hoặc hòa giải.

Definition (English Meaning)

To intervene between people in a dispute in order to bring about an agreement or reconciliation.

Ví dụ Thực tế với 'Mediate skillfully'

  • "The diplomat tried to mediate between the warring factions."

    "Nhà ngoại giao đã cố gắng hòa giải giữa các phe phái đang gây chiến."

  • "She mediated skillfully to bring the two parties to an agreement."

    "Cô ấy đã hòa giải khéo léo để đưa hai bên đến một thỏa thuận."

  • "The mediator skillfully navigated the complex issues."

    "Người hòa giải đã khéo léo điều hướng các vấn đề phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mediate skillfully'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đàm phán Giải quyết xung đột

Ghi chú Cách dùng 'Mediate skillfully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mediate' nhấn mạnh vai trò của một người trung gian giúp các bên tìm ra điểm chung và giải quyết xung đột một cách hòa bình. Nó khác với 'arbitrate' ở chỗ người hòa giải không đưa ra quyết định cuối cùng mà chỉ hỗ trợ quá trình đàm phán. So với 'negotiate', 'mediate' thường liên quan đến sự tham gia của một bên thứ ba.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in with

'Mediate between A and B' chỉ việc hòa giải giữa hai bên A và B. 'Mediate in a dispute/conflict' chỉ việc hòa giải trong một tranh chấp/xung đột. 'Mediate with someone' chỉ việc hòa giải với một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediate skillfully'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the negotiators had mediated skillfully, the conflict would have been resolved peacefully.
Nếu những người đàm phán đã hòa giải một cách khéo léo, cuộc xung đột đã có thể được giải quyết một cách hòa bình.
Phủ định
If the company hadn't attempted skillful mediation, they might not have avoided the lengthy lawsuit.
Nếu công ty không cố gắng hòa giải khéo léo, họ có lẽ đã không tránh khỏi vụ kiện kéo dài.
Nghi vấn
Would the parties have reached an agreement if a more experienced mediator had mediated the dispute skillfully?
Liệu các bên có đạt được thỏa thuận nếu một người hòa giải có kinh nghiệm hơn hòa giải tranh chấp một cách khéo léo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)