(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mediation
C1

mediation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hòa giải hòa giải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự can thiệp vào một tranh chấp để giải quyết nó; sự hòa giải.

Definition (English Meaning)

Intervention in a dispute in order to resolve it; arbitration.

Ví dụ Thực tế với 'Mediation'

  • "The company agreed to mediation in an attempt to resolve the dispute."

    "Công ty đã đồng ý hòa giải trong một nỗ lực để giải quyết tranh chấp."

  • "Mediation is often used in divorce cases to help couples reach an agreement about property and custody."

    "Hòa giải thường được sử dụng trong các vụ ly hôn để giúp các cặp vợ chồng đạt được thỏa thuận về tài sản và quyền nuôi con."

  • "The government offered to act as a mediator in the dispute between the two countries."

    "Chính phủ đề nghị đóng vai trò hòa giải trong tranh chấp giữa hai quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mediation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mediation
  • Verb: mediate
  • Adjective: mediatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflict(xung đột)
discord(bất hòa)

Từ liên quan (Related Words)

compromise(sự thỏa hiệp)
agreement(sự đồng ý)
resolution(sự giải quyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Xã hội học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mediation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mediation tập trung vào việc giúp các bên đạt được một thỏa thuận tự nguyện. Nó khác với 'arbitration', nơi một bên thứ ba đưa ra quyết định ràng buộc. 'Negotiation' là các cuộc đàm phán trực tiếp giữa các bên mà không có người hòa giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

Mediation 'in' a dispute nhấn mạnh vai trò hòa giải nói chung. Mediation 'between' parties chỉ rõ sự can thiệp giữa các bên cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The negotiation, which required careful mediation, resulted in a peaceful resolution.
Cuộc đàm phán, đòi hỏi sự hòa giải cẩn thận, đã dẫn đến một giải pháp hòa bình.
Phủ định
The conflict, where mediation failed, escalated into a full-blown war.
Cuộc xung đột, nơi mà sự hòa giải thất bại, đã leo thang thành một cuộc chiến tranh toàn diện.
Nghi vấn
Is mediation, which aims to find common ground, always the best approach?
Liệu hòa giải, vốn nhằm mục đích tìm điểm chung, có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They chose mediation to resolve their dispute.
Họ đã chọn hòa giải để giải quyết tranh chấp của họ.
Phủ định
She does not mediate in conflicts where her personal feelings are involved.
Cô ấy không hòa giải trong các cuộc xung đột mà cảm xúc cá nhân của cô ấy bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Will anyone offer mediation to help us settle this disagreement?
Có ai đề nghị hòa giải để giúp chúng ta giải quyết sự bất đồng này không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If both parties are willing to compromise, mediation will be a successful approach to resolving the conflict.
Nếu cả hai bên sẵn sàng thỏa hiệp, hòa giải sẽ là một cách tiếp cận thành công để giải quyết xung đột.
Phủ định
If the company doesn't mediate the dispute quickly, it will face significant legal repercussions.
Nếu công ty không hòa giải tranh chấp một cách nhanh chóng, họ sẽ phải đối mặt với những hậu quả pháp lý đáng kể.
Nghi vấn
Will the negotiation be successful if a third party mediates between the two companies?
Liệu cuộc đàm phán có thành công nếu một bên thứ ba hòa giải giữa hai công ty không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to mediate the dispute between the two departments.
Công ty sẽ đứng ra hòa giải tranh chấp giữa hai phòng ban.
Phủ định
They are not going to use mediation to resolve their conflict.
Họ sẽ không sử dụng hòa giải để giải quyết xung đột của họ.
Nghi vấn
Is the government going to be mediatory in the peace talks?
Chính phủ có định làm trung gian trong các cuộc đàm phán hòa bình không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She mediates disputes between neighbors.
Cô ấy hòa giải các tranh chấp giữa những người hàng xóm.
Phủ định
He does not believe that mediation always works.
Anh ấy không tin rằng hòa giải luôn hiệu quả.
Nghi vấn
Does the company mediate conflicts between employees?
Công ty có hòa giải các xung đột giữa các nhân viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)