arbitration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân xử, trọng tài; việc sử dụng một người phân xử để giải quyết tranh chấp.
Definition (English Meaning)
The use of an arbitrator to settle a dispute.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitration'
-
"The contract specifies that all disputes will be resolved through binding arbitration."
"Hợp đồng quy định rằng tất cả các tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua trọng tài ràng buộc."
-
"International commercial arbitration is a growing field."
"Trọng tài thương mại quốc tế là một lĩnh vực đang phát triển."
-
"They submitted their dispute to arbitration."
"Họ đã đệ trình tranh chấp của họ lên trọng tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arbitration
- Adjective: arbitral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arbitration là một phương pháp giải quyết tranh chấp bên ngoài tòa án, trong đó một bên thứ ba trung lập (trọng tài viên) lắng nghe cả hai bên và đưa ra quyết định ràng buộc (hoặc không ràng buộc, tùy thuộc vào thỏa thuận). Nó khác với mediation (hòa giải), trong đó người hòa giải giúp các bên đạt được một thỏa thuận chung, nhưng không đưa ra quyết định. Arbitration thường nhanh hơn và ít tốn kém hơn so với kiện tụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In arbitration’ thường được sử dụng để chỉ rằng một tranh chấp đang được giải quyết thông qua trọng tài. Ví dụ: ‘The dispute will be resolved in arbitration.’ 'Through arbitration' nhấn mạnh quá trình giải quyết tranh chấp bằng trọng tài. Ví dụ: 'The company successfully resolved the dispute through arbitration.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitration'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are accustomed to using arbitration to resolve disputes.
|
Họ quen với việc sử dụng phân xử để giải quyết tranh chấp. |
| Phủ định |
He doesn't object to submitting the case to arbitration.
|
Anh ấy không phản đối việc đưa vụ việc ra phân xử. |
| Nghi vấn |
Is resorting to arbitration always the best solution?
|
Có phải lúc nào tìm đến phân xử cũng là giải pháp tốt nhất không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They agreed to arbitration to resolve their business dispute.
|
Họ đồng ý phân xử để giải quyết tranh chấp kinh doanh của họ. |
| Phủ định |
We are not pursuing arbitration in this matter; we prefer direct negotiation.
|
Chúng tôi không theo đuổi phân xử trong vấn đề này; chúng tôi thích đàm phán trực tiếp hơn. |
| Nghi vấn |
Will you submit your contract dispute to arbitration?
|
Bạn sẽ đệ trình tranh chấp hợp đồng của bạn lên phân xử chứ? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company prefers arbitration over litigation to resolve disputes.
|
Công ty thích trọng tài hơn kiện tụng để giải quyết tranh chấp. |
| Phủ định |
Seldom has such a complex case been resolved through arbitration so swiftly.
|
Hiếm khi một vụ án phức tạp như vậy được giải quyết thông qua trọng tài một cách nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Were arbitration to fail, would the parties resort to litigation?
|
Nếu trọng tài thất bại, các bên có recours tới kiện tụng không? |