neolithic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neolithic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về giai đoạn sau của thời kỳ đồ đá, khi vũ khí và công cụ bằng đá mài hoặc đánh bóng được sử dụng.
Definition (English Meaning)
Relating to the later part of the Stone Age, when ground or polished stone weapons and implements were used.
Ví dụ Thực tế với 'Neolithic'
-
"Neolithic settlements began to appear in the region around 8000 BC."
"Các khu định cư thời kỳ đồ đá mới bắt đầu xuất hiện trong khu vực vào khoảng năm 8000 trước Công nguyên."
-
"Neolithic tools were often made of polished stone."
"Các công cụ thời kỳ đồ đá mới thường được làm bằng đá mài."
-
"The Neolithic Revolution marked a significant change in human history."
"Cuộc cách mạng thời kỳ đồ đá mới đánh dấu một sự thay đổi quan trọng trong lịch sử loài người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neolithic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Neolithic
- Adjective: neolithic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neolithic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'neolithic' dùng để mô tả thời kỳ đồ đá mới, giai đoạn phát triển của loài người đánh dấu bằng sự xuất hiện của nông nghiệp, định cư và công cụ đá được cải tiến. Nó đối lập với 'paleolithic' (thời kỳ đồ đá cũ) và 'mesolithic' (thời kỳ đồ đá giữa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neolithic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.