paleolithic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleolithic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về giai đoạn đầu của thời kỳ đồ đá, đặc trưng bởi việc sử dụng các công cụ bằng đá thô sơ.
Definition (English Meaning)
Relating to the early phase of the Stone Age, characterized by the use of crude chipped stone tools.
Ví dụ Thực tế với 'Paleolithic'
-
"Paleolithic cave paintings provide valuable insights into the lives of early humans."
"Những bức tranh hang động thời kỳ đồ đá cũ cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống của người tiền sử."
-
"Paleolithic diets are based on foods presumed to have been eaten by early humans."
"Chế độ ăn kiêng thời kỳ đồ đá cũ dựa trên những thực phẩm được cho là đã được ăn bởi người tiền sử."
-
"The Paleolithic era is marked by the use of stone tools."
"Kỷ nguyên đồ đá cũ được đánh dấu bởi việc sử dụng các công cụ bằng đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paleolithic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Paleolithic (the Paleolithic)
- Adjective: paleolithic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paleolithic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'paleolithic' thường được dùng để mô tả các nền văn hóa, thời kỳ, hoặc công cụ thuộc giai đoạn này. Nó nhấn mạnh sự cổ xưa và tính chất nguyên thủy của các công cụ và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleolithic'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They studied the Paleolithic tools found at the excavation site.
|
Họ đã nghiên cứu các công cụ thời kỳ đồ đá cũ được tìm thấy tại địa điểm khai quật. |
| Phủ định |
It is not certain that all of their ancestors lived in the Paleolithic era.
|
Không chắc chắn rằng tất cả tổ tiên của họ đều sống trong kỷ nguyên đồ đá cũ. |
| Nghi vấn |
Did someone discover the cave paintings dating back to the Paleolithic period?
|
Có ai đó đã khám phá ra những bức tranh hang động có niên đại từ thời kỳ đồ đá cũ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will study paleolithic cave paintings to understand early human life.
|
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu tranh hang động thời kỳ đồ đá cũ để hiểu về cuộc sống của người tiền sử. |
| Phủ định |
We are not going to ignore the paleolithic period when discussing human history.
|
Chúng ta sẽ không bỏ qua thời kỳ đồ đá cũ khi thảo luận về lịch sử loài người. |
| Nghi vấn |
Will they find more evidence of paleolithic settlements in that region?
|
Liệu họ có tìm thấy thêm bằng chứng về các khu định cư thời kỳ đồ đá cũ ở khu vực đó không? |