(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paleolithic
C1

paleolithic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ đồ đá cũ thuộc thời kỳ đồ đá cũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleolithic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về giai đoạn đầu của thời kỳ đồ đá, đặc trưng bởi việc sử dụng các công cụ bằng đá thô sơ.

Definition (English Meaning)

Relating to the early phase of the Stone Age, characterized by the use of crude chipped stone tools.

Ví dụ Thực tế với 'Paleolithic'

  • "Paleolithic cave paintings provide valuable insights into the lives of early humans."

    "Những bức tranh hang động thời kỳ đồ đá cũ cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống của người tiền sử."

  • "Paleolithic diets are based on foods presumed to have been eaten by early humans."

    "Chế độ ăn kiêng thời kỳ đồ đá cũ dựa trên những thực phẩm được cho là đã được ăn bởi người tiền sử."

  • "The Paleolithic era is marked by the use of stone tools."

    "Kỷ nguyên đồ đá cũ được đánh dấu bởi việc sử dụng các công cụ bằng đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paleolithic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Paleolithic (the Paleolithic)
  • Adjective: paleolithic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Old Stone Age(Thời kỳ đồ đá cũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khảo cổ học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Paleolithic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'paleolithic' thường được dùng để mô tả các nền văn hóa, thời kỳ, hoặc công cụ thuộc giai đoạn này. Nó nhấn mạnh sự cổ xưa và tính chất nguyên thủy của các công cụ và kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleolithic'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They studied the Paleolithic tools found at the excavation site.
Họ đã nghiên cứu các công cụ thời kỳ đồ đá cũ được tìm thấy tại địa điểm khai quật.
Phủ định
It is not certain that all of their ancestors lived in the Paleolithic era.
Không chắc chắn rằng tất cả tổ tiên của họ đều sống trong kỷ nguyên đồ đá cũ.
Nghi vấn
Did someone discover the cave paintings dating back to the Paleolithic period?
Có ai đó đã khám phá ra những bức tranh hang động có niên đại từ thời kỳ đồ đá cũ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will study paleolithic cave paintings to understand early human life.
Các nhà khoa học sẽ nghiên cứu tranh hang động thời kỳ đồ đá cũ để hiểu về cuộc sống của người tiền sử.
Phủ định
We are not going to ignore the paleolithic period when discussing human history.
Chúng ta sẽ không bỏ qua thời kỳ đồ đá cũ khi thảo luận về lịch sử loài người.
Nghi vấn
Will they find more evidence of paleolithic settlements in that region?
Liệu họ có tìm thấy thêm bằng chứng về các khu định cư thời kỳ đồ đá cũ ở khu vực đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)