(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neonatal death
C1

neonatal death

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tử vong sơ sinh chết sơ sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neonatal death'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tử vong của một trẻ sơ sinh còn sống trong vòng 28 ngày đầu đời (giai đoạn sơ sinh).

Definition (English Meaning)

The death of a live-born infant within the first 28 days (neonatal period) of life.

Ví dụ Thực tế với 'Neonatal death'

  • "The neonatal death rate is a key indicator of a country's healthcare system."

    "Tỷ lệ tử vong sơ sinh là một chỉ số quan trọng về hệ thống chăm sóc sức khỏe của một quốc gia."

  • "Reducing neonatal death is a global health priority."

    "Giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh là một ưu tiên sức khỏe toàn cầu."

  • "Improvements in prenatal care can help prevent neonatal death."

    "Những cải thiện trong chăm sóc trước sinh có thể giúp ngăn ngừa tử vong sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neonatal death'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neonatal death
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neonatal death'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng trong thống kê y tế, nghiên cứu về sức khỏe trẻ em và các báo cáo về tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh. Nó thường được phân biệt với tử vong trước sinh (stillbirth) và tử vong sau sơ sinh (post-neonatal death).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neonatal death'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, neonatal death is a tragic reality in many developing countries.
Ôi chao, tử vong sơ sinh là một thực tế bi thảm ở nhiều nước đang phát triển.
Phủ định
Thankfully, neonatal death isn't as prevalent as it once was due to advancements in medical care.
Thật may mắn, tử vong sơ sinh không còn phổ biến như trước đây nhờ những tiến bộ trong chăm sóc y tế.
Nghi vấn
Oh my, is neonatal death preventable in most cases with adequate prenatal care?
Ôi trời ơi, liệu tử vong sơ sinh có thể phòng ngừa được trong hầu hết các trường hợp nếu được chăm sóc trước sinh đầy đủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)