neonatal
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neonatal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến trẻ sơ sinh (đặc biệt là bốn tuần đầu sau khi sinh).
Definition (English Meaning)
Relating to newborn children (especially the first four weeks after birth).
Ví dụ Thực tế với 'Neonatal'
-
"The hospital has a specialized neonatal unit for premature babies."
"Bệnh viện có một đơn vị sơ sinh chuyên biệt dành cho trẻ sinh non."
-
"Neonatal screening can detect genetic disorders early."
"Sàng lọc sơ sinh có thể phát hiện sớm các rối loạn di truyền."
-
"The neonatal period is a critical time for development."
"Giai đoạn sơ sinh là thời điểm quan trọng cho sự phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neonatal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: neonatal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neonatal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'neonatal' thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả các điều kiện, bệnh tật, chăm sóc hoặc các vấn đề liên quan đến trẻ sơ sinh. Nó nhấn mạnh giai đoạn phát triển rất sớm của trẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Neonatal care: Chăm sóc sơ sinh.
- Neonatal mortality: Tỷ lệ tử vong sơ sinh.
- Neonatal unit: Đơn vị sơ sinh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neonatal'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital has a specialized unit: a neonatal intensive care unit.
|
Bệnh viện có một đơn vị chuyên khoa: một đơn vị chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh. |
| Phủ định |
This study did not focus on one specific group: not the neonatal patients.
|
Nghiên cứu này không tập trung vào một nhóm cụ thể: không phải bệnh nhân sơ sinh. |
| Nghi vấn |
Is there a specific time for visiting: neonatal parents during the night?
|
Có thời gian cụ thể nào để thăm không: cha mẹ của trẻ sơ sinh vào ban đêm? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a difficult labor, the baby received neonatal care, and the parents felt relieved.
|
Sau một ca sinh khó khăn, em bé đã được chăm sóc sơ sinh, và cha mẹ cảm thấy nhẹ nhõm. |
| Phủ định |
Despite concerns, the neonatal unit, a place of advanced medical technology, did not require additional staff.
|
Mặc dù có những lo ngại, đơn vị sơ sinh, một nơi có công nghệ y tế tiên tiến, không yêu cầu thêm nhân viên. |
| Nghi vấn |
Considering the baby's low birth weight, will neonatal specialists, highly skilled in infant care, be consulted?
|
Xem xét cân nặng sơ sinh thấp của em bé, liệu các chuyên gia sơ sinh, những người có tay nghề cao trong việc chăm sóc trẻ sơ sinh, có được tư vấn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a baby is premature, neonatal care is crucial for its survival.
|
Nếu một em bé sinh non, việc chăm sóc sơ sinh là rất quan trọng cho sự sống còn của bé. |
| Phủ định |
When neonatal jaundice is mild, it doesn't always require immediate treatment.
|
Khi bệnh vàng da sơ sinh nhẹ, nó không phải lúc nào cũng đòi hỏi điều trị ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If a newborn has breathing difficulties, does the neonatal team intervene immediately?
|
Nếu trẻ sơ sinh gặp khó khăn trong việc thở, đội ngũ sơ sinh có can thiệp ngay lập tức không? |