(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perinatal mortality
C1

perinatal mortality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ tử vong chu sinh tỉ lệ tử vong quanh thời kỳ sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perinatal mortality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ tử vong chu sinh, được định nghĩa là số ca tử vong của thai nhi hoặc trẻ sơ sinh trong giai đoạn chu sinh, thường bắt đầu từ tuần thứ 20 đến 28 của thai kỳ và kết thúc sau 1 đến 4 tuần sau khi sinh.

Definition (English Meaning)

The death of a fetus or newborn infant in the perinatal period, generally defined as beginning at 20 to 28 weeks of gestation and ending 1 to 4 weeks after birth.

Ví dụ Thực tế với 'Perinatal mortality'

  • "The perinatal mortality rate in developing countries is significantly higher than in developed countries."

    "Tỷ lệ tử vong chu sinh ở các nước đang phát triển cao hơn đáng kể so với các nước phát triển."

  • "Reducing perinatal mortality is a key goal of many public health programs."

    "Giảm tỷ lệ tử vong chu sinh là một mục tiêu quan trọng của nhiều chương trình y tế công cộng."

  • "Studies have shown a correlation between poverty and increased perinatal mortality."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa nghèo đói và tăng tỷ lệ tử vong chu sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perinatal mortality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perinatal mortality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Perinatal mortality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ lệ tử vong chu sinh là một chỉ số quan trọng về sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Nó phản ánh chất lượng chăm sóc sức khỏe trước, trong và sau khi sinh. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm tình trạng dinh dưỡng của người mẹ, điều kiện y tế, chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các yếu tố môi trường. Cần phân biệt với 'infant mortality' (tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh) bao gồm cả thời gian sau giai đoạn chu sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of rate

'Perinatal mortality of': Dùng để chỉ tỷ lệ tử vong chu sinh của một quần thể cụ thể (ví dụ: 'the perinatal mortality of a country'). 'Perinatal mortality rate': Dùng để chỉ chính tỷ lệ tử vong chu sinh (ví dụ: 'a high perinatal mortality rate').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perinatal mortality'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Perinatal mortality is a significant concern for healthcare providers.
Tỷ lệ tử vong chu sinh là một mối quan tâm đáng kể đối với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Phủ định
The study did not find any correlation between socioeconomic status and perinatal mortality in this region.
Nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ mối tương quan nào giữa tình trạng kinh tế xã hội và tỷ lệ tử vong chu sinh ở khu vực này.
Nghi vấn
What factors contribute to the high rate of perinatal mortality in developing countries?
Những yếu tố nào góp phần vào tỷ lệ tử vong chu sinh cao ở các nước đang phát triển?
(Vị trí vocab_tab4_inline)