neural
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến thần kinh hoặc hệ thần kinh.
Definition (English Meaning)
Relating to a nerve or the nervous system.
Ví dụ Thực tế với 'Neural'
-
"The neural pathways are responsible for transmitting information throughout the body."
"Các đường dẫn thần kinh chịu trách nhiệm truyền tải thông tin khắp cơ thể."
-
"Neural activity can be measured using an EEG."
"Hoạt động thần kinh có thể được đo bằng điện não đồ."
-
"Artificial neural networks are used in machine learning."
"Mạng nơ-ron nhân tạo được sử dụng trong học máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neural'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: neural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neural'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'neural' thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc, chức năng hoặc quá trình liên quan đến hệ thần kinh. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, 'neural' được sử dụng để mô tả các mạng lưới thần kinh nhân tạo, mô phỏng cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That neural networks can learn complex patterns is fascinating.
|
Việc mạng lưới thần kinh có thể học các mô hình phức tạp thật thú vị. |
| Phủ định |
Whether neural activity decreases with age is not yet fully understood.
|
Việc hoạt động thần kinh có giảm theo tuổi hay không vẫn chưa được hiểu đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Whether the neural pathways are damaged is the doctor's primary concern.
|
Liệu các đường dẫn thần kinh có bị tổn thương hay không là mối quan tâm chính của bác sĩ. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand neural networks, you need a strong foundation in calculus.
|
Để hiểu các mạng nơ-ron, bạn cần có một nền tảng vững chắc về giải tích. |
| Phủ định |
It's important not to ignore the neural connections that strengthen over time.
|
Điều quan trọng là không bỏ qua các kết nối thần kinh được củng cố theo thời gian. |
| Nghi vấn |
Why is it crucial to study the neural pathways in the brain?
|
Tại sao việc nghiên cứu các con đường thần kinh trong não lại rất quan trọng? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The study focused on neural networks: a complex system of interconnected nodes.
|
Nghiên cứu tập trung vào mạng nơ-ron: một hệ thống phức tạp gồm các nút kết nối với nhau. |
| Phủ định |
This isn't a problem with the neural pathways: it's a muscular issue.
|
Đây không phải là vấn đề với các đường dẫn thần kinh: đó là một vấn đề về cơ bắp. |
| Nghi vấn |
Is the neural activity significant: is there a noticeable change from the baseline?
|
Hoạt động thần kinh có đáng kể không: có sự thay đổi đáng chú ý so với đường cơ sở không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The neural network, a complex system, processes information efficiently.
|
Mạng lưới thần kinh, một hệ thống phức tạp, xử lý thông tin một cách hiệu quả. |
| Phủ định |
Unlike simple circuits, neural pathways don't always follow a direct route, and they are often influenced by various factors.
|
Không giống như các mạch đơn giản, các con đường thần kinh không phải lúc nào cũng đi theo một con đường trực tiếp và chúng thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. |
| Nghi vấn |
Considering the brain's complexity, are neural connections, despite their fragility, incredibly resilient?
|
Xét đến độ phức tạp của não bộ, liệu các kết nối thần kinh, mặc dù dễ vỡ, có thực sự kiên cường không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor examined the patient's neural pathways.
|
Bác sĩ kiểm tra các đường dẫn thần kinh của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The disease did not affect his neural functions.
|
Căn bệnh không ảnh hưởng đến các chức năng thần kinh của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does the brain use neural networks to process information?
|
Bộ não có sử dụng mạng lưới thần kinh để xử lý thông tin không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2030, scientists will have developed neural interfaces that can restore lost memories.
|
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ phát triển các giao diện thần kinh có thể khôi phục những ký ức đã mất. |
| Phủ định |
By the time the surgery is complete, the patient won't have experienced any neural damage.
|
Vào thời điểm ca phẫu thuật hoàn thành, bệnh nhân sẽ không bị bất kỳ tổn thương thần kinh nào. |
| Nghi vấn |
Will the artificial intelligence have successfully mimicked neural networks by the end of the year?
|
Liệu trí tuệ nhân tạo có mô phỏng thành công các mạng thần kinh vào cuối năm nay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had already established the neural pathways before the study began.
|
Nhà khoa học đã thiết lập các đường dẫn thần kinh trước khi nghiên cứu bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not considered the neural implications of the drug before it was released.
|
Họ đã không xem xét các tác động thần kinh của thuốc trước khi nó được phát hành. |
| Nghi vấn |
Had the team mapped the neural network completely before presenting their findings?
|
Nhóm nghiên cứu đã lập bản đồ mạng lưới thần kinh hoàn toàn trước khi trình bày những phát hiện của họ chưa? |