newlywed
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newlywed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người vừa mới kết hôn.
Definition (English Meaning)
A person who has recently married.
Ví dụ Thực tế với 'Newlywed'
-
"The newlyweds were greeted with cheers as they left the church."
"Đôi tân hôn được chào đón bằng những tiếng reo hò khi họ rời khỏi nhà thờ."
-
"The travel agency offered special discounts for newlyweds."
"Công ty du lịch đưa ra những ưu đãi đặc biệt cho các cặp đôi mới cưới."
-
"New research examines how newlyweds divide household labor."
"Nghiên cứu mới xem xét cách các cặp đôi mới cưới phân chia công việc nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newlywed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: newlyweds
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newlywed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng ở dạng số nhiều 'newlyweds' để chỉ một cặp đôi mới cưới. Từ này nhấn mạnh vào trạng thái 'mới' của cuộc hôn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newlywed'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the newlyweds plan carefully, they will be able to afford their dream honeymoon.
|
Nếu cặp đôi mới cưới lên kế hoạch cẩn thận, họ sẽ có thể chi trả cho tuần trăng mật mơ ước của mình. |
| Phủ định |
If the newlyweds don't communicate effectively, they will encounter difficulties in their marriage.
|
Nếu cặp đôi mới cưới không giao tiếp hiệu quả, họ sẽ gặp khó khăn trong cuộc hôn nhân của họ. |
| Nghi vấn |
Will the newlyweds move into a new house if they both get promotions?
|
Liệu cặp đôi mới cưới có chuyển đến một ngôi nhà mới nếu cả hai đều được thăng chức không? |