newlyweds
Noun (Danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newlyweds'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cặp vợ chồng mới cưới.
Definition (English Meaning)
A man and woman who have recently married.
Ví dụ Thực tế với 'Newlyweds'
-
"The newlyweds went to Hawaii for their honeymoon."
"Cặp vợ chồng mới cưới đã đến Hawaii hưởng tuần trăng mật."
-
"Everyone congratulated the newlyweds."
"Mọi người chúc mừng cặp vợ chồng mới cưới."
-
"Newlyweds often face many adjustments in the first year of marriage."
"Các cặp vợ chồng mới cưới thường phải đối mặt với nhiều điều chỉnh trong năm đầu tiên của cuộc hôn nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Newlyweds'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: newlyweds
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Newlyweds'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'newlyweds' luôn ở dạng số nhiều, ám chỉ cả hai người trong một cặp vợ chồng mới cưới. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh của đám cưới, tuần trăng mật, và những trải nghiệm ban đầu của cuộc sống hôn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Newlyweds'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.