(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newlyweds
B2

newlyweds

Noun (Danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

cặp vợ chồng mới cưới đôi tân hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newlyweds'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cặp vợ chồng mới cưới.

Definition (English Meaning)

A man and woman who have recently married.

Ví dụ Thực tế với 'Newlyweds'

  • "The newlyweds went to Hawaii for their honeymoon."

    "Cặp vợ chồng mới cưới đã đến Hawaii hưởng tuần trăng mật."

  • "Everyone congratulated the newlyweds."

    "Mọi người chúc mừng cặp vợ chồng mới cưới."

  • "Newlyweds often face many adjustments in the first year of marriage."

    "Các cặp vợ chồng mới cưới thường phải đối mặt với nhiều điều chỉnh trong năm đầu tiên của cuộc hôn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newlyweds'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: newlyweds
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

marriage(hôn nhân)
wedding(đám cưới)
couple(cặp đôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Newlyweds'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'newlyweds' luôn ở dạng số nhiều, ám chỉ cả hai người trong một cặp vợ chồng mới cưới. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh của đám cưới, tuần trăng mật, và những trải nghiệm ban đầu của cuộc sống hôn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newlyweds'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)