(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ marriage
B2

marriage

noun

Nghĩa tiếng Việt

hôn nhân lấy nhau kết hôn vợ chồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marriage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kết hợp được pháp luật hoặc hình thức công nhận giữa hai người như là đối tác trong một mối quan hệ cá nhân.

Definition (English Meaning)

The legally or formally recognized union of two people as partners in a personal relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Marriage'

  • "Marriage is a significant life event."

    "Hôn nhân là một sự kiện quan trọng trong đời."

  • "Their marriage lasted for fifty years."

    "Cuộc hôn nhân của họ kéo dài 50 năm."

  • "She is seeking marriage counseling."

    "Cô ấy đang tìm kiếm tư vấn hôn nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Marriage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: marriage
  • Adjective: marital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Marriage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'marriage' nhấn mạnh tính chất pháp lý, xã hội và văn hóa của sự kết hợp. Nó khác với 'relationship' (mối quan hệ), một thuật ngữ chung chung hơn. Nó cũng khác với 'union', thường chỉ sự kết hợp, liên minh mang tính chính trị hoặc tổ chức. Marriage bao hàm cả sự cam kết và trách nhiệm pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in marriage', nó chỉ trạng thái đang kết hôn. Ví dụ: 'They are happy in marriage.' (Họ hạnh phúc trong hôn nhân). Khi dùng 'marriage of', nó chỉ về cuộc hôn nhân của ai đó, hoặc liên quan đến hôn nhân của ai đó. Ví dụ: 'The marriage of convenience' (Cuộc hôn nhân vì lợi ích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Marriage'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their marriage was a joyous occasion for everyone involved.
Cuộc hôn nhân của họ là một dịp vui cho tất cả mọi người tham gia.
Phủ định
This marital dispute is not something they can resolve by themselves.
Tranh chấp hôn nhân này không phải là điều họ có thể tự mình giải quyết.
Nghi vấn
Whose marriage anniversary are we celebrating?
Chúng ta đang kỷ niệm ngày cưới của ai vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They celebrated their marriage with a big party.
Họ đã ăn mừng cuộc hôn nhân của họ bằng một bữa tiệc lớn.
Phủ định
She does not want a marital life until she finishes her studies.
Cô ấy không muốn một cuộc sống hôn nhân cho đến khi cô ấy học xong.
Nghi vấn
Did the marriage happen in secret?
Cuộc hôn nhân đã diễn ra bí mật phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My sister's marriage is a testament to true love.
Cuộc hôn nhân của chị tôi là minh chứng cho tình yêu đích thực.
Phủ định
The Smiths' marital problems aren't going to solve themselves.
Những vấn đề hôn nhân của gia đình Smith sẽ không tự giải quyết được.
Nghi vấn
Is it John and Mary's marriage that everyone is talking about?
Có phải cuộc hôn nhân của John và Mary là điều mà mọi người đang bàn tán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)