niacin
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Niacin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vitamin tan trong nước thuộc nhóm B, còn được gọi là vitamin B3 hoặc axit nicotinic. Nó rất cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào và đóng vai trò trong việc duy trì làn da, dây thần kinh và hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
Definition (English Meaning)
A water-soluble vitamin of the B complex, also known as vitamin B3 or nicotinic acid. It is essential for energy metabolism in cells and plays a role in maintaining healthy skin, nerves, and digestion.
Ví dụ Thực tế với 'Niacin'
-
"Niacin is often added to fortified foods to help prevent deficiency."
"Niacin thường được thêm vào thực phẩm tăng cường để giúp ngăn ngừa sự thiếu hụt."
-
"Foods rich in niacin include poultry, beef, and fish."
"Thực phẩm giàu niacin bao gồm thịt gia cầm, thịt bò và cá."
-
"Niacin supplements are sometimes prescribed to help lower cholesterol levels."
"Bổ sung niacin đôi khi được kê đơn để giúp giảm mức cholesterol."
Từ loại & Từ liên quan của 'Niacin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: niacin
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Niacin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Niacin là một thuật ngữ phổ biến trong dinh dưỡng học và y học. Nó thường được sử dụng để chỉ cả axit nicotinic và nicotinamide, hai dạng chính của vitamin B3. Sự khác biệt nhỏ về mặt hóa học giữa hai dạng này có thể ảnh hưởng đến tác dụng sinh học của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Dùng để chỉ vai trò của niacin trong một quá trình hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: 'Niacin is important in energy metabolism.'
"for": Dùng để chỉ lợi ích của niacin đối với một thứ gì đó. Ví dụ: 'Niacin is essential for healthy skin.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Niacin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.