(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pellagra
C1

pellagra

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh pellagra bệnh do thiếu niacin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pellagra'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh gây ra do thiếu hụt niacin (vitamin B3), đặc trưng bởi viêm da, tiêu chảy, sa sút trí tuệ và nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.

Definition (English Meaning)

A disease caused by a deficiency of niacin (vitamin B3), characterized by dermatitis, diarrhea, dementia, and sensitivity to sunlight.

Ví dụ Thực tế với 'Pellagra'

  • "Pellagra was once widespread in the southern United States due to poverty and reliance on corn as a staple food."

    "Bệnh pellagra đã từng lan rộng ở miền nam Hoa Kỳ do nghèo đói và sự phụ thuộc vào ngô như một loại lương thực chủ yếu."

  • "Early symptoms of pellagra can include fatigue, loss of appetite, and abdominal pain."

    "Các triệu chứng ban đầu của bệnh pellagra có thể bao gồm mệt mỏi, chán ăn và đau bụng."

  • "Treatment for pellagra involves niacin supplementation and dietary changes."

    "Điều trị bệnh pellagra bao gồm bổ sung niacin và thay đổi chế độ ăn uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pellagra'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pellagra
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

beriberi(bệnh tê phù)
scurvy(bệnh scorbut)
vitamin deficiency(thiếu vitamin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pellagra'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pellagra là một bệnh do thiếu dinh dưỡng, cụ thể là thiếu vitamin B3 (niacin) hoặc tryptophan (một axit amin mà cơ thể có thể chuyển đổi thành niacin). Bệnh này thường liên quan đến chế độ ăn uống nghèo nàn, nghiện rượu mãn tính, hoặc các tình trạng bệnh lý cản trở sự hấp thụ niacin. Trong lịch sử, pellagra từng phổ biến ở những vùng mà ngô là lương thực chính vì niacin trong ngô khó hấp thụ trừ khi được xử lý bằng kiềm (như trong quá trình nixtamal hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Thường dùng để chỉ nguyên nhân gây bệnh (pellagra of niacin deficiency). in: Thường dùng để chỉ sự xuất hiện của bệnh ở đâu hoặc trong bối cảnh nào (pellagra in developing countries).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pellagra'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pellagra is a disease caused by niacin deficiency.
Bệnh pellagra là một bệnh gây ra do thiếu hụt niacin.
Phủ định
Pellagra is not common in developed countries due to fortified foods.
Bệnh pellagra không phổ biến ở các nước phát triển do thực phẩm tăng cường chất dinh dưỡng.
Nghi vấn
Is pellagra still a significant health concern in some parts of the world?
Bệnh pellagra có còn là một mối lo ngại sức khỏe đáng kể ở một số nơi trên thế giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)