(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nil
B1

nil

Noun

Nghĩa tiếng Việt

không số không không có gì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gì; không; số không.

Definition (English Meaning)

Nothing; zero.

Ví dụ Thực tế với 'Nil'

  • "Manchester United beat Chelsea three-nil."

    "Manchester United đã đánh bại Chelsea với tỷ số ba không."

  • "The final score was two-nil."

    "Tỷ số cuối cùng là hai không."

  • "In programming, 'nil' often represents a null pointer."

    "Trong lập trình, 'nil' thường đại diện cho con trỏ rỗng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

zero(số không)
nought(số không (Anh))
nothing(không gì)

Trái nghĩa (Antonyms)

something(cái gì đó)
one(một)

Từ liên quan (Related Words)

score(tỷ số)
empty(trống rỗng)
null(giá trị rỗng (trong lập trình))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Toán học Lập trình

Ghi chú Cách dùng 'Nil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong thể thao, 'nil' thường được dùng để biểu thị điểm số bằng không. Trong lập trình, nó biểu thị một giá trị rỗng hoặc không xác định. Nó trang trọng hơn 'zero' trong một số ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nil'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's score was nil.
Tỉ số của đội là không.
Phủ định
There was nil evidence to support the claim.
Không có bằng chứng nào để hỗ trợ cho tuyên bố này.
Nghi vấn
Was the score nil at halftime?
Tỉ số có phải là không vào giờ nghỉ giữa hiệp không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team had scored a goal, the final score wouldn't have been nil.
Nếu đội đã ghi một bàn thắng, tỷ số cuối cùng đã không phải là không.
Phủ định
If the goalkeeper hadn't played so well, the score wouldn't have remained nil until the end of the match.
Nếu thủ môn không chơi quá tốt, tỷ số đã không duy trì ở mức không cho đến cuối trận đấu.
Nghi vấn
Would the fans have been disappointed if the final score had been nil after such a long match?
Liệu người hâm mộ có thất vọng nếu tỷ số cuối cùng là không sau một trận đấu dài như vậy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the score wasn't nil, but it is.
Tôi ước tỷ số không phải là 0, nhưng nó lại là như vậy.
Phủ định
If only the points weren't nil, we would have won the game.
Giá mà số điểm không phải là 0, chúng ta đã thắng trận đấu rồi.
Nghi vấn
If only the points could be more than nil, would we have a chance?
Giá mà số điểm có thể hơn 0, chúng ta có cơ hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)