(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ null
B2

null

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rỗng vô hiệu không có giá trị giá trị null
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Null'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hiệu lực pháp lý hoặc ràng buộc; vô hiệu.

Definition (English Meaning)

Having no legal or binding force; invalid.

Ví dụ Thực tế với 'Null'

  • "The contract was declared null and void."

    "Hợp đồng đã bị tuyên bố vô hiệu."

  • "The query returned a null result."

    "Truy vấn trả về một kết quả null."

  • "In many programming languages, null represents a pointer that does not point to any object."

    "Trong nhiều ngôn ngữ lập trình, null đại diện cho một con trỏ không trỏ đến bất kỳ đối tượng nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Null'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: null
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

nil(rỗng, không (tương tự null))
zero(không (số học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Null'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh pháp lý, 'null' thường được dùng để mô tả một thỏa thuận, hợp đồng hoặc phán quyết không có giá trị pháp lý. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiệu lực và không có khả năng thi hành. So sánh với 'void' (vô hiệu), 'null' có thể ám chỉ một trạng thái vô hiệu từ ban đầu, trong khi 'void' có thể trở nên vô hiệu do một sự kiện sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Null'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the database reset, the field was null, which caused an error.
Sau khi đặt lại cơ sở dữ liệu, trường đó bị null, điều này gây ra lỗi.
Phủ định
Although the system anticipated a value, the input remained null until the user intervened.
Mặc dù hệ thống dự kiến một giá trị, đầu vào vẫn là null cho đến khi người dùng can thiệp.
Nghi vấn
If the function returns null, will the program crash?
Nếu hàm trả về null, chương trình có bị sập không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The database field was set to null.
Trường cơ sở dữ liệu đã được đặt thành null.
Phủ định
The pointer is not null; it points to a valid memory location.
Con trỏ không phải là null; nó trỏ đến một vị trí bộ nhớ hợp lệ.
Nghi vấn
Is the value of that variable null?
Giá trị của biến đó có phải là null không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)