nought
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nought'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số 0.
Definition (English Meaning)
The numeral 0; zero.
Ví dụ Thực tế với 'Nought'
-
"The final score was two-nought."
"Tỉ số cuối cùng là hai không."
-
"The temperature fell to several degrees below nought."
"Nhiệt độ giảm xuống vài độ dưới không."
-
"He said the deal came to nought because of lack of funding."
"Ông ấy nói rằng thỏa thuận đã không thành công vì thiếu vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nought'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: danh từ
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nought'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Nought” thường được dùng trong tiếng Anh-Anh. Trong tiếng Anh-Mỹ, từ “zero” phổ biến hơn nhiều. "Nought" có thể mang sắc thái cổ điển hoặc trang trọng hơn trong một số ngữ cảnh, đặc biệt khi đọc số (ví dụ: số điện thoại, số seri). Cần phân biệt với từ "aught" (một dạng cổ của "anything" hoặc "at all").
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nought'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The game, which was expected to be exciting, ended in a nought that disappointed everyone.
|
Trận đấu, vốn được kỳ vọng sẽ rất hấp dẫn, đã kết thúc với tỉ số không bàn thắng, khiến mọi người thất vọng. |
| Phủ định |
A result that is not a nought, which many fans crave, is what makes a match memorable.
|
Một kết quả không phải là không bàn thắng, điều mà nhiều người hâm mộ khao khát, là điều làm cho một trận đấu trở nên đáng nhớ. |
| Nghi vấn |
Is it the team whose efforts resulted in a nought that will be remembered or the one that fought hard?
|
Liệu đội có những nỗ lực dẫn đến tỉ số không bàn thắng sẽ được nhớ đến hay đội đã chiến đấu hết mình? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their efforts came to nought despite their dedication.
|
Những nỗ lực của họ trở nên vô nghĩa mặc dù họ đã cống hiến hết mình. |
| Phủ định |
All their hard work did not come to nought; they achieved significant results.
|
Tất cả công việc khó khăn của họ không trở nên vô nghĩa; họ đã đạt được những kết quả đáng kể. |
| Nghi vấn |
Did their dreams come to nought after all that they sacrificed?
|
Phải chăng ước mơ của họ đã trở thành vô nghĩa sau tất cả những gì họ đã hy sinh? |