nirvana
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nirvana'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong Phật giáo, niết bàn là một trạng thái an lạc và hạnh phúc tuyệt đối, giống như thiên đường.
Definition (English Meaning)
In Buddhism, nirvana is a state of perfect peace and happiness, like heaven.
Ví dụ Thực tế với 'Nirvana'
-
"The monk sought to attain nirvana through meditation."
"Vị sư tìm cách đạt được niết bàn thông qua thiền định."
-
"He believed that death was the gateway to nirvana."
"Anh ấy tin rằng cái chết là cánh cửa dẫn đến niết bàn."
-
"The concept of nirvana is central to Buddhist teachings."
"Khái niệm niết bàn là trung tâm của giáo lý Phật giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nirvana'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nirvana
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nirvana'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nirvana thường được hiểu là trạng thái giải thoát khỏi luân hồi, chấm dứt mọi khổ đau và đạt được sự giác ngộ. Nó không chỉ là một địa điểm mà còn là một trạng thái tâm thức. Không nên nhầm lẫn với 'heaven' (thiên đường) trong các tôn giáo khác, mặc dù có điểm tương đồng về sự an lạc, nhưng Nirvana mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự giải thoát khỏi vòng sinh tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Into nirvana': đi vào cõi niết bàn, đạt đến trạng thái niết bàn. 'Reach nirvana': đạt được niết bàn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nirvana'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he finally achieved nirvana was evident in his peaceful expression.
|
Việc cuối cùng anh ấy đạt được niết bàn đã được thể hiện rõ trên vẻ mặt thanh thản của anh ấy. |
| Phủ định |
Whether nirvana can truly be attained in this lifetime is not certain.
|
Việc niết bàn có thực sự đạt được trong đời này hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether she believes nirvana is a state of being or a place is still unclear.
|
Liệu cô ấy tin rằng niết bàn là một trạng thái tồn tại hay một địa điểm vẫn chưa rõ ràng. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you practice meditation diligently, you will experience a sense of nirvana.
|
Nếu bạn thực hành thiền định chuyên cần, bạn sẽ trải nghiệm được cảm giác niết bàn. |
| Phủ định |
If you don't let go of your attachments, you won't achieve nirvana.
|
Nếu bạn không buông bỏ những chấp trước của mình, bạn sẽ không đạt được niết bàn. |
| Nghi vấn |
Will you find nirvana if you dedicate your life to spiritual pursuits?
|
Bạn có tìm thấy niết bàn không nếu bạn cống hiến cuộc đời mình cho những mục tiêu tâm linh? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she meditated regularly, she would find nirvana.
|
Nếu cô ấy thiền định thường xuyên, cô ấy sẽ tìm thấy niết bàn. |
| Phủ định |
If he didn't seek enlightenment, he wouldn't experience nirvana.
|
Nếu anh ấy không tìm kiếm sự giác ngộ, anh ấy sẽ không trải nghiệm niết bàn. |
| Nghi vấn |
Would you understand true peace if you reached nirvana?
|
Bạn có hiểu được sự bình yên thực sự nếu bạn đạt đến niết bàn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had found nirvana earlier in my life.
|
Tôi ước tôi đã tìm thấy niết bàn sớm hơn trong cuộc đời mình. |
| Phủ định |
If only he hadn't pursued worldly desires, he might have achieved nirvana.
|
Giá mà anh ấy không theo đuổi những ham muốn trần tục, có lẽ anh ấy đã đạt được niết bàn. |
| Nghi vấn |
If only she could explain how to reach nirvana?
|
Giá mà cô ấy có thể giải thích làm thế nào để đạt được niết bàn? |