enlightenment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlightenment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái có kiến thức hoặc sự hiểu biết; sự khai sáng, giác ngộ.
Definition (English Meaning)
The state of having knowledge or understanding; illumination.
Ví dụ Thực tế với 'Enlightenment'
-
"The monk sought enlightenment through years of meditation."
"Nhà sư tìm kiếm sự giác ngộ thông qua nhiều năm thiền định."
-
"Many believe that meditation leads to enlightenment."
"Nhiều người tin rằng thiền định dẫn đến sự giác ngộ."
-
"The Enlightenment was a period of great intellectual ferment."
"Thời kỳ Khai sáng là một giai đoạn trí tuệ sôi nổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enlightenment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: enlightenment
- Adjective: enlightened
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enlightenment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Enlightenment thường được sử dụng để chỉ sự đạt được một mức độ hiểu biết cao hơn về bản thân, thế giới, hoặc sự thật tối thượng. Nó thường liên quan đến sự giải thoát khỏi sự thiếu hiểu biết, ảo tưởng hoặc khổ đau. Khác với 'knowledge' chỉ đơn thuần là thông tin, 'enlightenment' bao hàm sự thấu hiểu sâu sắc và sự thay đổi trong nhận thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to (đạt đến sự khai sáng): referring to the attainment of enlightenment; about (sự khai sáng về điều gì): referring to the subject of the enlightenment.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlightenment'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spiritual leader, whose teachings brought enlightenment to many, was highly respected.
|
Vị lãnh đạo tinh thần, người mà những lời dạy của ông đã mang lại sự khai sáng cho nhiều người, được kính trọng sâu sắc. |
| Phủ định |
The student, who sought enlightenment, did not believe that material wealth could bring true happiness.
|
Người học trò, người tìm kiếm sự khai sáng, không tin rằng sự giàu có vật chất có thể mang lại hạnh phúc đích thực. |
| Nghi vấn |
Is he the guru who achieved enlightenment, which many people seek?
|
Có phải ông ấy là vị đạo sư đã đạt được giác ngộ, điều mà nhiều người tìm kiếm không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should seek enlightenment through knowledge and understanding.
|
Chúng ta nên tìm kiếm sự giác ngộ thông qua kiến thức và sự hiểu biết. |
| Phủ định |
You cannot achieve true enlightenment if you are closed to new perspectives.
|
Bạn không thể đạt được sự giác ngộ thực sự nếu bạn khép kín với những quan điểm mới. |
| Nghi vấn |
Could meditation lead to enlightenment?
|
Thiền định có thể dẫn đến giác ngộ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The path to enlightenment is believed to be followed by many seekers.
|
Con đường dẫn đến giác ngộ được tin là đang được nhiều người tìm kiếm theo đuổi. |
| Phủ định |
Enlightenment is not considered easily achieved by everyone.
|
Giác ngộ không được coi là dễ dàng đạt được bởi tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Is enlightenment considered a worthy goal by spiritual practitioners?
|
Giác ngộ có được coi là một mục tiêu xứng đáng bởi những người tu tập tâm linh không? |