liberation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động giải phóng ai đó khỏi sự giam cầm, nô lệ hoặc áp bức; sự giải thoát, sự phóng thích.
Definition (English Meaning)
The act of setting someone free from imprisonment, slavery, or oppression; release.
Ví dụ Thực tế với 'Liberation'
-
"The liberation of the prisoners was a joyous occasion."
"Sự giải phóng những người tù là một dịp vui mừng."
-
"The women's liberation movement fought for equal rights."
"Phong trào giải phóng phụ nữ đấu tranh cho quyền bình đẳng."
-
"Technological innovation can lead to the liberation of workers from tedious tasks."
"Đổi mới công nghệ có thể dẫn đến việc giải phóng người lao động khỏi những công việc tẻ nhạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liberation
- Verb: liberate
- Adjective: liberated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'liberation' thường mang ý nghĩa giải phóng khỏi một tình trạng bị kìm hãm, áp bức hoặc kiểm soát. Nó khác với 'freedom' ở chỗ 'freedom' chỉ trạng thái tự do, còn 'liberation' nhấn mạnh quá trình đạt được tự do đó, thường là thông qua một hành động hoặc phong trào cụ thể. Ví dụ, 'the liberation of France' (sự giải phóng nước Pháp) ám chỉ hành động đánh đuổi quân Đức Quốc xã, chứ không chỉ đơn thuần là việc nước Pháp được tự do.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liberation from' được sử dụng để chỉ ra cái gì hoặc ai đó được giải phóng khỏi điều gì. Ví dụ: liberation from oppression (giải phóng khỏi áp bức), liberation from poverty (giải phóng khỏi đói nghèo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberation'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the century, historians will have been studying the liberation movements of the 20th century for decades.
|
Vào cuối thế kỷ này, các nhà sử học đã và sẽ nghiên cứu các phong trào giải phóng của thế kỷ 20 trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
The oppressed people won't have been waiting for liberation forever; eventually, change will come.
|
Những người bị áp bức sẽ không phải chờ đợi sự giải phóng mãi mãi; cuối cùng, sự thay đổi sẽ đến. |
| Nghi vấn |
Will they have been working towards liberating the animals from the zoo for five years by next summer?
|
Liệu họ đã và sẽ làm việc để giải phóng động vật khỏi sở thú được năm năm vào mùa hè tới chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country celebrates its liberation every year.
|
Đất nước kỷ niệm ngày giải phóng mỗi năm. |
| Phủ định |
She does not feel liberated by her new job.
|
Cô ấy không cảm thấy được giải phóng bởi công việc mới của mình. |
| Nghi vấn |
Do they liberate the animals from the zoo?
|
Họ có giải thoát động vật khỏi sở thú không? |