not a soul
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not a soul'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không một ai; không một người nào.
Definition (English Meaning)
Not anyone; no one.
Ví dụ Thực tế với 'Not a soul'
-
"There wasn't a soul in the building."
"Không một ai ở trong tòa nhà cả."
-
"Not a soul came to her party."
"Không một ai đến bữa tiệc của cô ấy."
-
"I searched the entire house, but there wasn't a soul to be found."
"Tôi tìm khắp nhà, nhưng không tìm thấy một ai cả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Not a soul'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Not a soul'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của người nào đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự cô đơn, trống rỗng hoặc một tình huống mà không có ai xung quanh. Khác với 'nobody' vốn chỉ đơn giản là không có người, 'not a soul' mang sắc thái biểu cảm mạnh hơn, thường thể hiện sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc nhấn mạnh sự cô quạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Not a soul'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.