(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ not a soul
B1

not a soul

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

không một ai chẳng có ai không một bóng người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Not a soul'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không một ai; không một người nào.

Definition (English Meaning)

Not anyone; no one.

Ví dụ Thực tế với 'Not a soul'

  • "There wasn't a soul in the building."

    "Không một ai ở trong tòa nhà cả."

  • "Not a soul came to her party."

    "Không một ai đến bữa tiệc của cô ấy."

  • "I searched the entire house, but there wasn't a soul to be found."

    "Tôi tìm khắp nhà, nhưng không tìm thấy một ai cả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Not a soul'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nobody(không ai)
no one(không ai)

Trái nghĩa (Antonyms)

everybody(mọi người)
everyone(mọi người)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Not a soul'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của người nào đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự cô đơn, trống rỗng hoặc một tình huống mà không có ai xung quanh. Khác với 'nobody' vốn chỉ đơn giản là không có người, 'not a soul' mang sắc thái biểu cảm mạnh hơn, thường thể hiện sự ngạc nhiên, thất vọng hoặc nhấn mạnh sự cô quạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Not a soul'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)