nodule
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nodule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nốt sần nhỏ hoặc sự tập hợp các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là một nốt bất thường.
Definition (English Meaning)
A small swelling or aggregation of cells in the body, especially an abnormal one.
Ví dụ Thực tế với 'Nodule'
-
"The doctor found a small nodule in her thyroid."
"Bác sĩ đã tìm thấy một nốt sần nhỏ trong tuyến giáp của cô ấy."
-
"He had several nodules on his vocal cords."
"Anh ấy có một vài nốt sần trên dây thanh quản."
-
"The soil was rich in iron nodules."
"Đất rất giàu nốt sắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nodule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nodule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nodule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nodule thường chỉ một khối u nhỏ, tròn, có thể sờ thấy được. Nó khác với 'tumor' (khối u) ở chỗ 'tumor' có thể lớn hơn và có khả năng ác tính cao hơn. 'Cyst' (u nang) là một túi chứa đầy chất lỏng, khác với 'nodule' là một khối rắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nodule in/on' được sử dụng để chỉ vị trí của nốt sần. Ví dụ: 'A nodule in the lung' (Một nốt sần trong phổi), 'A nodule on the skin' (Một nốt sần trên da).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nodule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.