(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nodule
C1

nodule

noun

Nghĩa tiếng Việt

nốt sần u nhỏ cục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nodule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nốt sần nhỏ hoặc sự tập hợp các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là một nốt bất thường.

Definition (English Meaning)

A small swelling or aggregation of cells in the body, especially an abnormal one.

Ví dụ Thực tế với 'Nodule'

  • "The doctor found a small nodule in her thyroid."

    "Bác sĩ đã tìm thấy một nốt sần nhỏ trong tuyến giáp của cô ấy."

  • "He had several nodules on his vocal cords."

    "Anh ấy có một vài nốt sần trên dây thanh quản."

  • "The soil was rich in iron nodules."

    "Đất rất giàu nốt sắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nodule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nodule
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lump(cục, u)
node(hạch, điểm nút)
growth(sự phát triển, khối u)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Nodule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nodule thường chỉ một khối u nhỏ, tròn, có thể sờ thấy được. Nó khác với 'tumor' (khối u) ở chỗ 'tumor' có thể lớn hơn và có khả năng ác tính cao hơn. 'Cyst' (u nang) là một túi chứa đầy chất lỏng, khác với 'nodule' là một khối rắn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'Nodule in/on' được sử dụng để chỉ vị trí của nốt sần. Ví dụ: 'A nodule in the lung' (Một nốt sần trong phổi), 'A nodule on the skin' (Một nốt sần trên da).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nodule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)