(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggregation
C1

aggregation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tổng hợp sự tập hợp sự tích tụ sự gom lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggregation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hình thành một số lượng thứ thành một cụm, khối hoặc nhóm.

Definition (English Meaning)

The formation of a number of things into a cluster.

Ví dụ Thực tế với 'Aggregation'

  • "The aggregation of data from various sources provides a comprehensive overview."

    "Sự tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau cung cấp một cái nhìn tổng quan toàn diện."

  • "The city's population growth is due to the aggregation of people from rural areas."

    "Sự tăng trưởng dân số của thành phố là do sự tập trung của người dân từ các vùng nông thôn."

  • "Data aggregation can help identify trends and patterns."

    "Việc tổng hợp dữ liệu có thể giúp xác định các xu hướng và mô hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggregation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aggregation
  • Verb: aggregate
  • Adjective: aggregative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collection(sự thu thập)
accumulation(sự tích lũy)
clustering(sự gom cụm) amalgamation(sự hợp nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách rời)
dispersion(sự phân tán)

Từ liên quan (Related Words)

cluster(cụm)
group(nhóm)
mass(khối lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực như Thống kê Khoa học máy tính Kinh tế Sinh học)

Ghi chú Cách dùng 'Aggregation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aggregation thường chỉ sự kết hợp của nhiều yếu tố riêng lẻ để tạo thành một tổng thể lớn hơn. Nó nhấn mạnh quá trình tập hợp hoặc gom lại, không nhất thiết chỉ sự hòa trộn hoàn toàn (như 'amalgamation'). Trong thống kê, nó có thể chỉ việc tính tổng hoặc trung bình các dữ liệu. Trong khoa học máy tính, nó đề cập đến một kiểu quan hệ giữa các đối tượng, trong đó một đối tượng chứa nhiều đối tượng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Aggregation of' được sử dụng để chỉ những thành phần tạo nên tổng thể. Ví dụ: 'the aggregation of data'. 'Aggregation into' nhấn mạnh quá trình hình thành một tổng thể mới. Ví dụ: 'the aggregation of cells into a tumor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggregation'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data analysis became significantly easier after the aggregation of smaller datasets into a single, larger one.
Việc phân tích dữ liệu trở nên dễ dàng hơn đáng kể sau khi việc tổng hợp các tập dữ liệu nhỏ hơn thành một tập dữ liệu lớn hơn duy nhất.
Phủ định
Unless we aggregate the customer feedback from multiple sources, we cannot get a clear picture of their overall satisfaction.
Trừ khi chúng tôi tổng hợp phản hồi của khách hàng từ nhiều nguồn, chúng tôi không thể có được một bức tranh rõ ràng về sự hài lòng chung của họ.
Nghi vấn
If we aggregate all the sales data from last quarter, will we be able to identify any emerging trends?
Nếu chúng ta tổng hợp tất cả dữ liệu bán hàng từ quý trước, liệu chúng ta có thể xác định bất kỳ xu hướng mới nổi nào không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the aggregation of data provided a clear trend!
Ồ, sự tập hợp dữ liệu đã cung cấp một xu hướng rõ ràng!
Phủ định
Alas, the aggregate number doesn't represent the whole picture.
Than ôi, con số tổng hợp không đại diện cho toàn bộ bức tranh.
Nghi vấn
Hmm, does this aggregation include international sales?
Hmm, sự tổng hợp này có bao gồm doanh số quốc tế không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had better data, it would improve the aggregation of customer feedback.
Nếu công ty có dữ liệu tốt hơn, nó sẽ cải thiện việc tổng hợp phản hồi của khách hàng.
Phủ định
If they didn't aggregate all the sales data, they wouldn't be able to identify key trends.
Nếu họ không tổng hợp tất cả dữ liệu bán hàng, họ sẽ không thể xác định các xu hướng chính.
Nghi vấn
Would they invest more in AI if the aggregative benefits were clearer?
Liệu họ có đầu tư nhiều hơn vào AI nếu những lợi ích tổng hợp rõ ràng hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the aggregation of data was crucial for their analysis.
Cô ấy nói rằng việc tổng hợp dữ liệu là rất quan trọng cho việc phân tích của họ.
Phủ định
He told me that they did not aggregate the results from all the experiments.
Anh ấy nói với tôi rằng họ đã không tổng hợp kết quả từ tất cả các thí nghiệm.
Nghi vấn
The professor asked if the students had aggregated all the sources for their research paper.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên đã tổng hợp tất cả các nguồn cho bài nghiên cứu của họ chưa.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The aggregation of data provides valuable insights for businesses.
Sự tổng hợp dữ liệu cung cấp những hiểu biết giá trị cho các doanh nghiệp.
Phủ định
This data set does not aggregate well with the existing records.
Bộ dữ liệu này không tổng hợp tốt với các bản ghi hiện có.
Nghi vấn
Does the software aggregate the information automatically?
Phần mềm có tự động tổng hợp thông tin không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company aggregates data from various sources to improve its marketing strategies.
Công ty tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau để cải thiện các chiến lược tiếp thị của mình.
Phủ định
The report does not aggregate individual customer data for privacy reasons.
Báo cáo không tổng hợp dữ liệu khách hàng cá nhân vì lý do bảo mật.
Nghi vấn
What factors did they aggregate to reach that conclusion?
Họ đã tổng hợp những yếu tố nào để đi đến kết luận đó?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company would aggregate all the customer feedback to improve their services.
Tôi ước công ty sẽ tập hợp tất cả phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ của họ.
Phủ định
If only the data aggregation weren't so complex, we could analyze it more easily.
Giá mà việc tổng hợp dữ liệu không quá phức tạp, chúng ta có thể phân tích nó dễ dàng hơn.
Nghi vấn
I wish I could understand how they aggregate these statistics; it's so confusing!
Tôi ước tôi có thể hiểu cách họ tập hợp những số liệu thống kê này; nó quá khó hiểu!
(Vị trí vocab_tab4_inline)