non-aseptic packaging
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-aseptic packaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao bì không vô trùng, ám chỉ quy trình đóng gói không yêu cầu khử trùng hoặc duy trì môi trường vô trùng trong quá trình đóng gói. Mục tiêu là giảm số lượng vi sinh vật đến mức chấp nhận được, nhưng không loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật.
Definition (English Meaning)
Packaging that does not involve sterilization or maintenance of a sterile environment during packaging. It aims to reduce microbial load to acceptable levels, but not to eliminate all microorganisms.
Ví dụ Thực tế với 'Non-aseptic packaging'
-
"Non-aseptic packaging is a cost-effective option for products with a naturally high acidity level."
"Đóng gói không vô trùng là một lựa chọn tiết kiệm chi phí cho các sản phẩm có độ axit tự nhiên cao."
-
"Many canned goods are processed using non-aseptic packaging techniques."
"Nhiều loại hàng hóa đóng hộp được chế biến bằng kỹ thuật đóng gói không vô trùng."
-
"The company chose non-aseptic packaging to reduce production costs."
"Công ty đã chọn đóng gói không vô trùng để giảm chi phí sản xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-aseptic packaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: packaging
- Adjective: non-aseptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-aseptic packaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'aseptic packaging' (đóng gói vô trùng), 'non-aseptic packaging' chấp nhận một lượng vi sinh vật nhất định. Phương pháp này thường được sử dụng cho các sản phẩm không yêu cầu điều kiện vô trùng tuyệt đối, như một số loại đồ hộp hoặc thực phẩm chế biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-aseptic packaging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.