aseptic packaging
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aseptic packaging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình đóng gói một sản phẩm vô trùng trong một容器 vô trùng trong môi trường vô trùng.
Definition (English Meaning)
The process of packaging a sterile product in a sterile container in a sterile environment.
Ví dụ Thực tế với 'Aseptic packaging'
-
"Aseptic packaging is used to package milk that does not need refrigeration until opened."
"Bao bì vô trùng được sử dụng để đóng gói sữa mà không cần bảo quản lạnh cho đến khi mở."
-
"Aseptic packaging extends the shelf life of food products."
"Bao bì vô trùng kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm thực phẩm."
-
"The company uses aseptic packaging for its juice products."
"Công ty sử dụng bao bì vô trùng cho các sản phẩm nước ép của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aseptic packaging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aseptic packaging
- Adjective: aseptic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aseptic packaging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đặc biệt quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nơi việc duy trì tính vô trùng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Nó khác với các phương pháp đóng gói khác bằng cách tập trung vào cả việc khử trùng sản phẩm và容器 trước khi đóng gói, cũng như duy trì một môi trường vô trùng trong suốt quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in aseptic packaging’: được đóng gói trong bao bì vô trùng. ‘for aseptic packaging’: dùng cho đóng gói vô trùng (ví dụ: vật liệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aseptic packaging'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will use aseptic packaging for its new line of organic juices next year.
|
Công ty sẽ sử dụng bao bì vô trùng cho dòng sản phẩm nước ép hữu cơ mới của mình vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to switch to aseptic packaging because of the high initial investment.
|
Họ sẽ không chuyển sang bao bì vô trùng vì chi phí đầu tư ban đầu cao. |
| Nghi vấn |
Will aseptic processing extend the shelf life of this product?
|
Liệu quy trình vô trùng có kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm này không? |