non-combatant
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-combatant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người không tham gia chiến đấu trong một cuộc chiến hoặc xung đột; một thường dân hoặc người mà, do vai trò của họ (ví dụ: nhân viên y tế, tuyên úy), được bảo vệ theo luật chiến tranh.
Definition (English Meaning)
A person who is not engaged in fighting during a war or conflict; a civilian or someone who, due to their role (e.g., medic, chaplain), is protected under the laws of war.
Ví dụ Thực tế với 'Non-combatant'
-
"The hospital was clearly marked to protect the non-combatants inside."
"Bệnh viện đã được đánh dấu rõ ràng để bảo vệ những người không tham chiến bên trong."
-
"International law protects non-combatants during armed conflict."
"Luật pháp quốc tế bảo vệ những người không tham chiến trong xung đột vũ trang."
-
"The Red Cross provides aid to both combatants and non-combatants."
"Hội Chữ thập đỏ cung cấp viện trợ cho cả người tham chiến và người không tham chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-combatant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-combatant
- Adjective: non-combatant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-combatant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này quan trọng trong luật nhân đạo quốc tế. Nó phân biệt giữa những người tham gia trực tiếp vào hành động thù địch và những người không tham gia. Việc tấn công có chủ ý vào những người không tham chiến bị coi là tội ác chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường dùng để chỉ thuộc tính, ví dụ: 'status of a non-combatant'.
* **as:** Thường dùng để chỉ vai trò, ví dụ: 'recognized as a non-combatant'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-combatant'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers must protect non-combatants during the conflict.
|
Những người lính phải bảo vệ những người không tham chiến trong cuộc xung đột. |
| Phủ định |
The pilot shouldn't target areas with known non-combatants.
|
Phi công không nên nhắm mục tiêu vào các khu vực có những người không tham chiến đã biết. |
| Nghi vấn |
Could the non-combatant have been mistaken for a soldier?
|
Liệu người không tham chiến có thể bị nhầm lẫn với một người lính không? |