(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ geneva convention
C1

geneva convention

noun

Nghĩa tiếng Việt

Công ước Geneva Các công ước Geneva
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Geneva convention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các hiệp ước quốc tế, được thiết lập lần đầu tiên vào năm 1864 và được cập nhật đáng kể vào năm 1949, đặt ra các tiêu chuẩn cho việc đối xử nhân đạo trong chiến tranh. Chúng xác định quyền của tù nhân chiến tranh, bảo vệ dân thường trong các khu vực chiến tranh và điều chỉnh hành vi xung đột vũ trang.

Definition (English Meaning)

A series of international treaties, first established in 1864 and substantially updated in 1949, that set standards for humanitarian treatment in war. They define the rights of prisoners of war, protect civilians in war zones, and regulate the conduct of armed conflict.

Ví dụ Thực tế với 'Geneva convention'

  • "The treatment of prisoners of war must comply with the Geneva Conventions."

    "Việc đối xử với tù nhân chiến tranh phải tuân thủ Công ước Geneva."

  • "The Geneva Conventions protect civilians during wartime."

    "Công ước Geneva bảo vệ dân thường trong thời chiến."

  • "Violations of the Geneva Conventions are considered war crimes."

    "Vi phạm Công ước Geneva được coi là tội ác chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Geneva convention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Geneva Convention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

war crime(tội ác chiến tranh)
human rights(quyền con người)
prisoner of war(tù nhân chiến tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật quốc tế Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Geneva convention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Công ước Geneva không phải là một văn bản duy nhất mà là một tập hợp các hiệp ước và nghị định thư. Các công ước năm 1949 là cốt lõi của luật nhân đạo quốc tế. Chúng nhằm mục đích giảm thiểu sự tàn khốc của chiến tranh bằng cách bảo vệ những người không tham gia hoặc không còn tham gia vào các hành động thù địch (như người bị thương, ốm đau, tù binh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under of to

* under the Geneva Conventions: ám chỉ các hành động được thực hiện tuân thủ theo các điều khoản và quy định của Công ước Geneva. * of the Geneva Conventions: ám chỉ một phần hoặc khía cạnh cụ thể của Công ước Geneva. * to the Geneva Conventions: ám chỉ việc tuân thủ, ký kết hoặc tham gia vào Công ước Geneva.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Geneva convention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)