non-diegetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-diegetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến âm thanh hoặc âm nhạc mà nguồn gốc của nó không hiển thị trên màn hình cũng như không được ngụ ý là có mặt trong hành động: ví dụ: nhạc nền, lời tường thuật.
Definition (English Meaning)
Relating to sound or music whose source is neither visible on the screen nor has been implied to be present in the action: e.g., mood music, narration.
Ví dụ Thực tế với 'Non-diegetic'
-
"The film used non-diegetic music to create a sense of suspense."
"Bộ phim đã sử dụng nhạc nền ngoại truyện để tạo cảm giác hồi hộp."
-
"Non-diegetic sound is often used to foreshadow events in a film."
"Âm thanh ngoại truyện thường được sử dụng để báo trước các sự kiện trong một bộ phim."
-
"The use of non-diegetic elements can greatly enhance the emotional impact of a scene."
"Việc sử dụng các yếu tố ngoại truyện có thể tăng cường đáng kể tác động cảm xúc của một cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-diegetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-diegetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-diegetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'non-diegetic' dùng để chỉ các yếu tố âm thanh (thường là âm nhạc hoặc lời bình) mà nhân vật trong thế giới của bộ phim không thể nghe thấy. Nó được thêm vào để tăng cường trải nghiệm của khán giả, tạo ra tâm trạng hoặc cung cấp thông tin bổ sung. Nó khác với 'diegetic' (nội tại), là âm thanh hoặc âm nhạc có nguồn gốc từ bên trong thế giới của bộ phim (ví dụ: cuộc trò chuyện, tiếng radio). Sự khác biệt giữa diegetic và non-diegetic có thể bị làm mờ một cách có chủ ý để tạo ra hiệu ứng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-diegetic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.