implied
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngụ ý, ẩn ý, không được diễn đạt trực tiếp; hàm ý.
Definition (English Meaning)
Suggested but not directly expressed; implicit.
Ví dụ Thực tế với 'Implied'
-
"The contract has implied terms."
"Hợp đồng có những điều khoản ngụ ý."
-
"There was an implied criticism in his voice."
"Có một sự chỉ trích ngụ ý trong giọng nói của anh ấy."
-
"The law has implied consent for medical treatment in emergencies."
"Luật có sự đồng ý ngụ ý cho điều trị y tế trong trường hợp khẩn cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: imply
- Adjective: implied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'implied' thường được sử dụng để mô tả một ý nghĩa, ý tưởng, hoặc thông tin được truyền tải một cách gián tiếp, không rõ ràng. Nó khác với 'explicit' (rõ ràng, minh bạch), trong đó thông tin được trình bày một cách trực tiếp và không gây nhầm lẫn. 'Implied' nhấn mạnh vào sự suy luận và hiểu biết ngầm định từ người nghe hoặc người đọc. Cần phân biệt với 'inferred' (suy ra) – 'implied' là hành động của người nói/viết, còn 'inferred' là hành động của người nghe/đọc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'implied in' thường dùng để chỉ ra điều gì đó được hàm ý trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The threat was implied in his tone.' (Mối đe dọa được ngụ ý trong giọng điệu của anh ta.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implied'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The agreement implied a willingness to compromise from both sides.
|
Thỏa thuận ngụ ý sự sẵn lòng thỏa hiệp từ cả hai bên. |
| Phủ định |
Her silence didn't imply agreement; she was simply listening.
|
Sự im lặng của cô ấy không ngụ ý sự đồng ý; cô ấy chỉ đang lắng nghe. |
| Nghi vấn |
Did his sarcastic tone imply he was unhappy with the decision?
|
Giọng điệu mỉa mai của anh ấy có ngụ ý rằng anh ấy không hài lòng với quyết định này không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her silence implies agreement.
|
Sự im lặng của cô ấy ngụ ý sự đồng ý. |
| Phủ định |
The contract does not imply any obligation until signed.
|
Hợp đồng không ngụ ý bất kỳ nghĩa vụ nào cho đến khi được ký kết. |
| Nghi vấn |
Does his smile imply that he is happy?
|
Nụ cười của anh ấy có ngụ ý rằng anh ấy hạnh phúc không? |