(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-diplomat
C1

non-diplomat

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người không phải là nhà ngoại giao người không có tư cách ngoại giao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-diplomat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người không phải là nhà ngoại giao.

Definition (English Meaning)

A person who is not a diplomat.

Ví dụ Thực tế với 'Non-diplomat'

  • "The government suspected he was a spy disguised as a non-diplomat."

    "Chính phủ nghi ngờ anh ta là một điệp viên cải trang thành một người không phải là nhà ngoại giao."

  • "He was travelling as a non-diplomat to avoid scrutiny."

    "Anh ta đi lại với tư cách là một người không phải nhà ngoại giao để tránh bị soi xét."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-diplomat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-diplomat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ambassador(đại sứ)
embassy(tòa đại sứ)
consulate(lãnh sự quán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Ngoại giao

Ghi chú Cách dùng 'Non-diplomat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ những người không có chức vụ hoặc vai trò chính thức trong ngành ngoại giao. Nó có thể đề cập đến công dân bình thường, nhà báo, hoặc bất kỳ ai không được công nhận là nhà ngoại giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-diplomat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)