non-diplomat
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-diplomat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người không phải là nhà ngoại giao.
Definition (English Meaning)
A person who is not a diplomat.
Ví dụ Thực tế với 'Non-diplomat'
-
"The government suspected he was a spy disguised as a non-diplomat."
"Chính phủ nghi ngờ anh ta là một điệp viên cải trang thành một người không phải là nhà ngoại giao."
-
"He was travelling as a non-diplomat to avoid scrutiny."
"Anh ta đi lại với tư cách là một người không phải nhà ngoại giao để tránh bị soi xét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-diplomat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-diplomat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-diplomat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ những người không có chức vụ hoặc vai trò chính thức trong ngành ngoại giao. Nó có thể đề cập đến công dân bình thường, nhà báo, hoặc bất kỳ ai không được công nhận là nhà ngoại giao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-diplomat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.