diplomat
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diplomat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một viên chức đại diện cho một quốc gia ở nước ngoài.
Definition (English Meaning)
An official representing a country abroad.
Ví dụ Thực tế với 'Diplomat'
-
"The diplomat was sent to negotiate a peace treaty."
"Nhà ngoại giao được cử đi đàm phán hiệp ước hòa bình."
-
"She has been a diplomat for over 20 years."
"Cô ấy đã là một nhà ngoại giao hơn 20 năm."
-
"The diplomat's actions were crucial to resolving the crisis."
"Hành động của nhà ngoại giao rất quan trọng trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diplomat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diplomat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'diplomat' thường dùng để chỉ những người được chính phủ bổ nhiệm để thực hiện các hoạt động ngoại giao, đàm phán và duy trì quan hệ với các quốc gia khác. Họ thường làm việc trong các đại sứ quán hoặc lãnh sự quán. Sắc thái của từ này mang tính chuyên nghiệp, chính thức và thể hiện vai trò đại diện cho quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'diplomat' đi với 'to', thường diễn tả việc được bổ nhiệm đến một vị trí hoặc quốc gia cụ thể (e.g., 'He was appointed diplomat to France'). 'With' thường chỉ việc tương tác hoặc đàm phán với ai đó (e.g., 'The diplomat negotiated with the foreign minister'). 'In' thường chỉ vị trí làm việc (e.g., 'She works as a diplomat in the embassy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diplomat'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.