ambassador
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambassador'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà ngoại giao được công nhận, được một quốc gia cử làm đại diện chính thức của quốc gia đó tại một quốc gia nước ngoài.
Definition (English Meaning)
An accredited diplomat sent by a country as its official representative to a foreign country.
Ví dụ Thực tế với 'Ambassador'
-
"The U.S. ambassador to the United Nations condemned the attack."
"Đại sứ Hoa Kỳ tại Liên Hợp Quốc đã lên án cuộc tấn công."
-
"The ambassador presented his credentials to the president."
"Đại sứ đã trình quốc thư lên tổng thống."
-
"He became an ambassador of goodwill, traveling the world to promote peace."
"Ông trở thành một đại sứ thiện chí, đi khắp thế giới để thúc đẩy hòa bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambassador'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambassador'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ambassador thường là chức vụ cao nhất mà một quốc gia bổ nhiệm để đại diện cho họ tại một quốc gia khác. Họ chịu trách nhiệm duy trì quan hệ ngoại giao, đàm phán các hiệp định và bảo vệ quyền lợi của công dân nước mình ở nước ngoài. Khác với 'envoy' (phái viên) có thể là một đại diện đặc biệt cho một nhiệm vụ cụ thể hoặc 'delegate' (đại biểu) thường là một phần của một nhóm lớn hơn đại diện cho một tổ chức hoặc quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Ambassador to [tên quốc gia]’: Đại sứ tại [tên quốc gia] (ví dụ: Ambassador to France). ‘Ambassador from [tên quốc gia]’: Đại sứ từ [tên quốc gia] (ví dụ: The ambassador from Italy). ‘Ambassador as [vai trò]’ chỉ định vai trò bổ sung (ví dụ: Ambassador as Special Envoy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambassador'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.