non-essential asset
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential asset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoàn toàn cần thiết hoặc không thể thiếu; không quan trọng đối với hoạt động hoặc thành công.
Definition (English Meaning)
Not absolutely necessary or indispensable; not crucial for operation or success.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential asset'
-
"During the economic downturn, the company decided to sell off its non-essential assets to improve its financial position."
"Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, công ty đã quyết định bán bớt các tài sản không thiết yếu để cải thiện tình hình tài chính."
-
"Selling off non-essential assets can provide much-needed capital for reinvestment."
"Việc bán bớt các tài sản không thiết yếu có thể cung cấp nguồn vốn rất cần thiết để tái đầu tư."
-
"The company is evaluating its portfolio of non-essential assets to determine which ones to divest."
"Công ty đang đánh giá danh mục các tài sản không thiết yếu của mình để xác định những tài sản nào cần thoái vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential asset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asset
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential asset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'non-essential' nhấn mạnh sự không thiết yếu, có thể lược bỏ hoặc thay thế mà không ảnh hưởng lớn đến tổng thể. Thường được sử dụng để phân loại các nguồn lực, chi phí hoặc hoạt động ít quan trọng hơn so với các yếu tố 'essential' (thiết yếu). So sánh với 'optional' (tùy chọn), 'non-essential' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc không cần thiết, trong khi 'optional' chỉ đơn giản là không bắt buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential asset'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.