(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-essential asset
C1

non-essential asset

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài sản không thiết yếu tài sản thứ yếu tài sản không cốt lõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential asset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không hoàn toàn cần thiết hoặc không thể thiếu; không quan trọng đối với hoạt động hoặc thành công.

Definition (English Meaning)

Not absolutely necessary or indispensable; not crucial for operation or success.

Ví dụ Thực tế với 'Non-essential asset'

  • "During the economic downturn, the company decided to sell off its non-essential assets to improve its financial position."

    "Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, công ty đã quyết định bán bớt các tài sản không thiết yếu để cải thiện tình hình tài chính."

  • "Selling off non-essential assets can provide much-needed capital for reinvestment."

    "Việc bán bớt các tài sản không thiết yếu có thể cung cấp nguồn vốn rất cần thiết để tái đầu tư."

  • "The company is evaluating its portfolio of non-essential assets to determine which ones to divest."

    "Công ty đang đánh giá danh mục các tài sản không thiết yếu của mình để xác định những tài sản nào cần thoái vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential asset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: asset
  • Adjective: non-essential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disposable asset(tài sản có thể thanh lý)
non-core asset(tài sản không cốt lõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential asset(tài sản thiết yếu)
core asset(tài sản cốt lõi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Non-essential asset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'non-essential' nhấn mạnh sự không thiết yếu, có thể lược bỏ hoặc thay thế mà không ảnh hưởng lớn đến tổng thể. Thường được sử dụng để phân loại các nguồn lực, chi phí hoặc hoạt động ít quan trọng hơn so với các yếu tố 'essential' (thiết yếu). So sánh với 'optional' (tùy chọn), 'non-essential' mang ý nghĩa mạnh hơn về việc không cần thiết, trong khi 'optional' chỉ đơn giản là không bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential asset'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)