liquidity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính thanh khoản: khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của chúng.
Definition (English Meaning)
The availability of liquid assets to a market or company.
Ví dụ Thực tế với 'Liquidity'
-
"The company's liquidity position improved after it sold off some of its assets."
"Tình hình thanh khoản của công ty đã được cải thiện sau khi bán bớt một số tài sản."
-
"Maintaining sufficient liquidity is crucial for a company's survival."
"Duy trì đủ tính thanh khoản là rất quan trọng đối với sự sống còn của một công ty."
-
"The bank faced a liquidity crisis during the financial meltdown."
"Ngân hàng đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng thanh khoản trong cuộc khủng hoảng tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liquidity
- Adjective: liquid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liquidity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lĩnh vực tài chính, 'liquidity' đề cập đến khả năng một tài sản có thể được mua hoặc bán nhanh chóng trên thị trường với một mức giá gần với giá trị hợp lý của nó. Tính thanh khoản cao có nghĩa là có nhiều người mua và người bán sẵn sàng giao dịch, do đó giao dịch có thể được thực hiện nhanh chóng và với chi phí thấp. Ngược lại, tính thanh khoản thấp có nghĩa là có ít người mua và người bán, dẫn đến thời gian giao dịch lâu hơn và chi phí cao hơn. Ví dụ, tiền mặt được coi là tài sản có tính thanh khoản cao nhất vì nó đã là tiền mặt. Cổ phiếu của các công ty lớn thường có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu của các công ty nhỏ vì có nhiều người giao dịch chúng hơn. Bất động sản có tính thanh khoản tương đối thấp vì có thể mất nhiều thời gian để tìm người mua và hoàn tất giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'liquidity of assets' (tính thanh khoản của tài sản), 'liquidity in the market' (tính thanh khoản trên thị trường), 'impact on liquidity' (tác động lên tính thanh khoản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidity'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's increased liquidity will allow it to invest in new projects.
|
Sự thanh khoản tăng lên của công ty sẽ cho phép công ty đầu tư vào các dự án mới. |
| Phủ định |
Without a loan, the business won't have enough liquidity to cover its short-term debts.
|
Nếu không có khoản vay, doanh nghiệp sẽ không có đủ thanh khoản để trang trải các khoản nợ ngắn hạn. |
| Nghi vấn |
Will the bank ensure sufficient liquidity in the financial market?
|
Ngân hàng có đảm bảo đủ thanh khoản trên thị trường tài chính không? |