non-executable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-executable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thực thi được, đặc biệt liên quan đến mã máy tính không thể chạy được bởi máy tính.
Definition (English Meaning)
Not capable of being executed, especially referring to computer code that cannot be run by a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Non-executable'
-
"The security policy marks this file as non-executable to prevent potential risks."
"Chính sách bảo mật đánh dấu tệp này là không thể thực thi để ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn."
-
"The downloaded file was non-executable, so the user couldn't run it."
"Tệp đã tải xuống không thể thực thi, vì vậy người dùng không thể chạy nó."
-
"Making a directory non-executable adds another layer of security."
"Việc làm cho một thư mục không thể thực thi sẽ bổ sung thêm một lớp bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-executable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-executable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-executable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình và bảo mật máy tính. Nó chỉ ra rằng một tệp hoặc đoạn mã không có quyền hoặc định dạng cần thiết để được hệ thống thực hiện. Ví dụ, một tệp dữ liệu có thể là 'non-executable' để ngăn chặn các cuộc tấn công có thể khai thác các lỗ hổng nếu nó vô tình bị thực thi. So sánh với 'executable', nghĩa là 'có thể thực thi được'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-executable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.