unexecutable
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexecutable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể thực thi được, đặc biệt là về mã máy tính hoặc hướng dẫn.
Definition (English Meaning)
Not able to be executed, especially of computer code or instructions.
Ví dụ Thực tế với 'Unexecutable'
-
"The compiler flagged the code as unexecutable due to several syntax errors."
"Trình biên dịch đã gắn cờ mã này là không thể thực thi do một số lỗi cú pháp."
-
"The unexecutable file caused the program to crash."
"Tệp không thể thực thi đã khiến chương trình bị sập."
-
"The error message indicated that the code was unexecutable."
"Thông báo lỗi cho biết rằng mã này không thể thực thi được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexecutable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unexecutable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexecutable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexecutable' thường được dùng để mô tả các tệp, chương trình hoặc đoạn mã không thể chạy hoặc thực hiện bởi một hệ thống máy tính. Điều này có thể do nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như lỗi cú pháp, thiếu thư viện cần thiết, hoặc không tương thích với hệ điều hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexecutable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.