civil society
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civil society'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng hợp các tổ chức và thể chế phi chính phủ thể hiện lợi ích và ý chí của công dân. Nó bao gồm gia đình và khu vực tư nhân, được gọi là 'khu vực thứ ba' của xã hội, khác biệt với chính phủ và doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
The aggregate of non-governmental organizations and institutions that manifest interests and will of citizens. It includes the family and the private sphere, referred to as the 'third sector' of society, distinct from government and business.
Ví dụ Thực tế với 'Civil society'
-
"A vibrant civil society is essential for a healthy democracy."
"Một xã hội dân sự năng động là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh."
-
"Civil society organizations play a crucial role in advocating for policy changes."
"Các tổ chức xã hội dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc vận động cho những thay đổi chính sách."
-
"The government needs to engage with civil society to address societal challenges effectively."
"Chính phủ cần hợp tác với xã hội dân sự để giải quyết các thách thức xã hội một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Civil society'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: civil society
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Civil society'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'civil society' nhấn mạnh vai trò của các tổ chức và cá nhân hoạt động độc lập với nhà nước và thị trường, nhằm thúc đẩy các giá trị dân chủ, nhân quyền, và công bằng xã hội. Nó thường được sử dụng để chỉ các hoạt động xã hội diễn ra bên ngoài khuôn khổ chính trị và kinh tế chính thức. Sự khác biệt chính giữa 'civil society' và 'society' nói chung là 'civil society' tập trung vào các tổ chức và hoạt động có mục đích cụ thể, hướng đến lợi ích chung và sự phát triển của cộng đồng, trong khi 'society' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các mối quan hệ và tương tác xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in civil society' chỉ sự tham gia hoặc tồn tại trong lĩnh vực xã hội dân sự. 'within civil society' chỉ ra một vị trí hoặc vai trò cụ thể bên trong các tổ chức của xã hội dân sự. 'for civil society' thường biểu thị hành động hoặc nỗ lực hướng đến việc hỗ trợ hoặc phát triển xã hội dân sự. 'of civil society' chỉ ra một thuộc tính hoặc đặc điểm vốn có của xã hội dân sự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Civil society'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to ignore the role of civil society in policy-making.
|
Chính phủ đã từng phớt lờ vai trò của xã hội dân sự trong việc hoạch định chính sách. |
| Phủ định |
There didn't use to be such a strong civil society advocating for environmental protection.
|
Đã từng không có một xã hội dân sự mạnh mẽ như vậy ủng hộ việc bảo vệ môi trường. |
| Nghi vấn |
Did civil society use to have less influence on political discourse?
|
Xã hội dân sự đã từng có ít ảnh hưởng hơn đến diễn ngôn chính trị phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish more people understood the importance of civil society in protecting our rights.
|
Tôi ước nhiều người hiểu được tầm quan trọng của xã hội dân sự trong việc bảo vệ quyền lợi của chúng ta hơn. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't restrict the activities of civil society organizations so heavily.
|
Giá mà chính phủ không hạn chế các hoạt động của các tổ chức xã hội dân sự một cách nặng nề như vậy. |
| Nghi vấn |
If only more people would get involved, do you wish civil society could be stronger in our country?
|
Giá mà có nhiều người tham gia hơn, bạn có ước xã hội dân sự có thể mạnh mẽ hơn ở đất nước chúng ta không? |