non-habit-forming
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-habit-forming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây nghiện hoặc phụ thuộc.
Definition (English Meaning)
Not causing addiction or dependence.
Ví dụ Thực tế với 'Non-habit-forming'
-
"The doctor prescribed a non-habit-forming painkiller."
"Bác sĩ kê đơn một loại thuốc giảm đau không gây nghiện."
-
"The new therapy is designed to be non-habit-forming."
"Liệu pháp mới được thiết kế để không gây nghiện."
-
"Many patients prefer non-habit-forming sleep aids."
"Nhiều bệnh nhân thích các loại thuốc hỗ trợ giấc ngủ không gây nghiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-habit-forming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-habit-forming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-habit-forming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thuốc, phương pháp điều trị hoặc các chất không có khả năng gây nghiện. Cần phân biệt với 'non-addictive' vì 'non-habit-forming' nhấn mạnh vào việc không hình thành thói quen, trong khi 'non-addictive' tập trung vào khả năng gây nghiện về mặt sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-habit-forming'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If this medication were non-habit-forming, I would recommend it to all my patients.
|
Nếu thuốc này không gây nghiện, tôi sẽ giới thiệu nó cho tất cả bệnh nhân của mình. |
| Phủ định |
If the drug weren't non-habit-forming, the doctor wouldn't prescribe it so readily.
|
Nếu thuốc không phải loại không gây nghiện, bác sĩ sẽ không kê đơn dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would people feel safer taking sleeping pills if they were non-habit-forming?
|
Mọi người có cảm thấy an toàn hơn khi uống thuốc ngủ nếu chúng không gây nghiện không? |