(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-interfering
C1

non-interfering

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không can thiệp không xen vào không gây ảnh hưởng không làm phiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-interfering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không can thiệp; không xen vào một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

Not interfering; not intervening in something.

Ví dụ Thực tế với 'Non-interfering'

  • "The company has a non-interfering management style, allowing employees a great deal of autonomy."

    "Công ty có phong cách quản lý không can thiệp, cho phép nhân viên có quyền tự chủ rất lớn."

  • "A non-interfering approach is often best when dealing with delicate negotiations."

    "Một cách tiếp cận không can thiệp thường là tốt nhất khi đối phó với các cuộc đàm phán tế nhị."

  • "The new firewall is designed to be non-interfering, so it won't slow down your computer."

    "Tường lửa mới được thiết kế để không can thiệp, vì vậy nó sẽ không làm chậm máy tính của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-interfering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-interfering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hands-off(không can thiệp, buông tay)
non-interventionist(theo chủ nghĩa không can thiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

interfering(can thiệp)
meddling(xía vào, xen vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Non-interfering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một hệ thống không gây cản trở hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến một quá trình hoặc hoạt động khác. Nó mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự tôn trọng và tránh làm xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

“with” thường được dùng khi mô tả sự không can thiệp vào một người hoặc một hệ thống cụ thể. “in” thường được dùng khi mô tả sự không can thiệp vào một hoạt động hoặc một tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-interfering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)