(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-marital
C1

non-marital

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ngoài hôn nhân không thuộc về hôn nhân không liên quan đến hôn nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-marital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan đến hoặc không bao gồm hôn nhân; ngoài hôn nhân.

Definition (English Meaning)

Not relating to or involving marriage.

Ví dụ Thực tế với 'Non-marital'

  • "The law recognizes non-marital cohabitation in some cases."

    "Luật pháp công nhận việc sống chung không kết hôn trong một số trường hợp."

  • "Non-marital births have increased significantly in recent decades."

    "Số ca sinh ngoài hôn nhân đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ gần đây."

  • "The couple chose non-marital cohabitation instead of getting married."

    "Cặp đôi đã chọn sống chung mà không kết hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-marital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-marital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

extramarital(ngoài hôn nhân)
unmarried(chưa kết hôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

marital(thuộc về hôn nhân)

Từ liên quan (Related Words)

cohabitation(sống chung (không kết hôn))
single(độc thân)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Non-marital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'non-marital' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội học, hoặc thống kê để chỉ các mối quan hệ, hành vi, hoặc tài sản không dựa trên hôn nhân chính thức. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với các tình huống có liên quan đến hôn nhân. Ví dụ, 'non-marital cohabitation' (sống chung không kết hôn) khác với 'marital relationship' (mối quan hệ hôn nhân). Nó thường mang sắc thái trung lập, không phán xét về đạo đức, chỉ đơn giản là mô tả một trạng thái không liên quan đến hôn nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-marital'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That non-marital relationships are increasingly common is a well-known fact.
Việc các mối quan hệ ngoài hôn nhân ngày càng phổ biến là một thực tế ai cũng biết.
Phủ định
That the child was born out of a non-marital union was not mentioned in the official report.
Việc đứa trẻ được sinh ra từ một liên minh ngoài hôn nhân không được đề cập trong báo cáo chính thức.
Nghi vấn
Whether their cohabitation was based on a non-marital agreement is what the lawyer investigated.
Việc chung sống của họ có dựa trên thỏa thuận ngoài hôn nhân hay không là điều mà luật sư đã điều tra.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Everyone deserves respect, regardless of their marital or non-marital status.
Mọi người đều xứng đáng được tôn trọng, bất kể tình trạng hôn nhân của họ.
Phủ định
None of their decisions were influenced by non-marital considerations.
Không có quyết định nào của họ bị ảnh hưởng bởi những cân nhắc ngoài hôn nhân.
Nghi vấn
Does anyone believe that non-marital relationships are less valuable?
Có ai tin rằng các mối quan hệ ngoài hôn nhân ít giá trị hơn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they reach their thirties, many couples will have experienced non-marital cohabitation.
Đến khi họ bước vào tuổi ba mươi, nhiều cặp đôi sẽ đã trải qua việc sống chung không hôn thú.
Phủ định
By 2030, experts predict that most young adults won't have considered non-marital partnerships a taboo anymore.
Đến năm 2030, các chuyên gia dự đoán rằng hầu hết thanh niên sẽ không còn coi quan hệ đối tác ngoài hôn nhân là điều cấm kỵ nữa.
Nghi vấn
Will the government have addressed the legal issues surrounding non-marital children by the end of the decade?
Liệu chính phủ sẽ giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến trẻ em ngoài giá thú vào cuối thập kỷ này?
(Vị trí vocab_tab4_inline)