(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cohabitation
C1

cohabitation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sống thử chung sống không hôn thú ăn cơm trước kẻng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cohabitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sống chung và có quan hệ tình dục mà không kết hôn; sống thử.

Definition (English Meaning)

The state of living together and having a sexual relationship without being married.

Ví dụ Thực tế với 'Cohabitation'

  • "Cohabitation is an increasingly common arrangement, especially among younger generations."

    "Sống thử là một hình thức chung sống ngày càng phổ biến, đặc biệt là trong giới trẻ."

  • "Studies show that couples who cohabit before marriage have a higher divorce rate."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng các cặp đôi sống thử trước khi kết hôn có tỷ lệ ly hôn cao hơn."

  • "The legal rights of cohabiting couples are often less clear than those of married couples."

    "Quyền lợi pháp lý của các cặp đôi sống thử thường không rõ ràng bằng quyền lợi của các cặp vợ chồng đã kết hôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cohabitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cohabitation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

living together(sống chung)
shacking up(sống chung (thường mang nghĩa không trang trọng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

partnership(quan hệ đối tác)
relationship(mối quan hệ)
common-law marriage(hôn nhân không đăng ký)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology

Ghi chú Cách dùng 'Cohabitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cohabitation thường được sử dụng để mô tả một mối quan hệ ổn định, lâu dài giữa hai người. Nó nhấn mạnh vào việc sống chung như một cặp đôi mà không có sự ràng buộc về mặt pháp lý hoặc tôn giáo của hôn nhân. Nó khác với 'living together' ở chỗ 'cohabitation' ngụ ý một mối quan hệ lãng mạn và tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: 'The issue of cohabitation is becoming increasingly prevalent.' (Vấn đề sống thử ngày càng trở nên phổ biến). with: 'Cohabitation with a partner can have both benefits and drawbacks.' (Sống thử với một người bạn đời có thể có cả lợi ích và hạn chế).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cohabitation'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Cohabitation is becoming increasingly common among young adults.
Sống thử ngày càng trở nên phổ biến ở giới trẻ.
Phủ định
Cohabitation is not always a predictor of marital success.
Sống thử không phải lúc nào cũng là dấu hiệu báo trước sự thành công trong hôn nhân.
Nghi vấn
What are the legal implications of cohabitation in this state?
Những hệ lụy pháp lý của việc sống thử ở tiểu bang này là gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)